- Từ điển Pháp - Việt
Titulaire
Tính từ
Thực thụ
- Professeur titulaire
- giáo sư thực thụ
 
(tôn giáo) được lấy tên
(tôn giáo) như in partibus
Có (về mặt pháp lý), được quyền
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) có phẩm tước
Danh từ
Người thực thụ
(tôn giáo) thánh được một nhà thờ lấy tên
Người có, người được quyền
Phản nghĩa Auxiliaire; adjoint, suppléant, surnuméraire.
Xem thêm các từ khác
- 
                                TitulariatMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức thực thụ Danh từ giống đực Chức thực thụ
- 
                                TitularisationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cho thực thụ Danh từ giống cái Sự cho thực thụ La titularisation d\'un fonctionnaire sự...
- 
                                TitulariserMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho thực thụ, cho vào chính ngạch Ngoại động từ Cho thực thụ, cho vào chính ngạch Titulariser...
- 
                                TitulatureMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tước hiệu (của một người, của một tập đoàn) Danh từ giống cái Tước hiệu (của một...
- 
                                TièdeMục lục 1 Tính từ 1.1 ��m, ấm áp 1.2 (nghĩa bóng) hững hờ, lạnh nhạt 2 Phó từ 2.1 ��m Tính từ ��m, ấm áp Eau tiède...
- 
                                TièdementMục lục 1 Phó từ 1.1 Hững hờ, lạnh nhạt 2 Phản nghĩa 2.1 Brûlant frais froid Ardent chaleureux fanatique [[]] Phó từ Hững hờ,...
- 
                                TiédeurMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái ấm 1.2 (số nhiều, (văn học)) khí trời ấm áp 1.3 (nghĩa bóng) sự hững hờ,...
- 
                                TiédirMục lục 1 Nội động từ 1.1 ��m lên; gần nguội 1.2 (nghĩa bóng; từ hiếm, nghĩa ít dùng) lạnh nhạt đi, nguội đi 2 Ngoại...
- 
                                TiédissementDanh từ giống đực Sự làm ấm lên Le soleil soumettait la forêt à un léger tiédissement mặt trời làm cho khu rừng hơi ấm lên
- 
                                TlMục lục 1 ( hóa học) tali (ký hiệu) ( hóa học) tali (ký hiệu)
- 
                                TmMục lục 1 ( hóa học) tuli (ký hiệu) ( hóa học) tuli (ký hiệu)
- 
                                ToarcienMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) kỳ toacxi, bậc toacxi 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ...
- 
                                ToastMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nâng cốc chúc mừng 1.2 Lát bánh mì nướng Danh từ giống đực Sự nâng cốc chúc mừng...
- 
                                ToasterMục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nâng cốc chúc mừng Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nâng...
- 
                                ToasteurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bếp nướng bánh mì Danh từ giống đực Bếp nướng bánh mì
- 
                                ToberaMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khuy áo Nhật Danh từ giống đực (thực vật học) cây khuy áo Nhật
- 
                                TobogganMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe trượt băng 1.2 Đương trượt (trò chơi của trẻ em) 1.3 Băng rãnh trượt (để chuyển...
- 
                                TobogganningMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) trò chơi trượt băng Danh từ giống đực (thể dục thể thao) trò chơi...
- 
                                TocMục lục 1 Thán từ 1.1 Cạch cạch 2 Danh từ giống đực 2.1 Tiếng cạch 2.2 (thân mật) vàng giả 2.3 (thân mật) đồ vô giá...
- 
                                Toc-tocMục lục 1 Xem toctoc Xem toctoc
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                