- Từ điển Pháp - Việt
Tl
|
( hóa học) tali (ký hiệu)
Xem thêm các từ khác
-
Tm
Mục lục 1 ( hóa học) tuli (ký hiệu) ( hóa học) tuli (ký hiệu) -
Toarcien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) kỳ toacxi, bậc toacxi 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ... -
Toast
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nâng cốc chúc mừng 1.2 Lát bánh mì nướng Danh từ giống đực Sự nâng cốc chúc mừng... -
Toaster
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nâng cốc chúc mừng Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nâng... -
Toasteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bếp nướng bánh mì Danh từ giống đực Bếp nướng bánh mì -
Tobera
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khuy áo Nhật Danh từ giống đực (thực vật học) cây khuy áo Nhật -
Toboggan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe trượt băng 1.2 Đương trượt (trò chơi của trẻ em) 1.3 Băng rãnh trượt (để chuyển... -
Tobogganning
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) trò chơi trượt băng Danh từ giống đực (thể dục thể thao) trò chơi... -
Toc
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Cạch cạch 2 Danh từ giống đực 2.1 Tiếng cạch 2.2 (thân mật) vàng giả 2.3 (thân mật) đồ vô giá... -
Toc-toc
Mục lục 1 Xem toctoc Xem toctoc -
Tocade
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái toquade toquade -
Tocan
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tacon tacon -
Tocante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) đồng hồ Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) đồng hồ Regarder... -
Tocard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) xấu xí, tầm thường, tồi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) ngựa thi tồi Tính từ... -
Tocasson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) người xấu xí; người gàn dở Danh từ giống đực (tiếng lóng,... -
Toccata
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) khúc tôcat Danh từ giống cái (âm nhạc) khúc tôcat -
Tock
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hồng hoàng không mủ mỏ Danh từ giống đực (động vật học) chim... -
Toco
Mục lục 1 Xem tock Xem tock -
Tocsin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng chuông báo động liên hồi Danh từ giống đực Tiếng chuông báo động liên hồi -
Toctoc
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (thân mật) gàn, dở hơi Tính từ không đổi (thân mật) gàn, dở hơi Il est toc-toc ton ami...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.