Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tocard

Mục lục

Tính từ

(thông tục) xấu xí, tầm thường, tồi
Vêtements tocards
quần áo tồi
Danh từ giống đực
(thân mật) ngựa thi tồi

Xem thêm các từ khác

  • Tocasson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) người xấu xí; người gàn dở Danh từ giống đực (tiếng lóng,...
  • Toccata

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) khúc tôcat Danh từ giống cái (âm nhạc) khúc tôcat
  • Tock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hồng hoàng không mủ mỏ Danh từ giống đực (động vật học) chim...
  • Toco

    Mục lục 1 Xem tock Xem tock
  • Tocsin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng chuông báo động liên hồi Danh từ giống đực Tiếng chuông báo động liên hồi
  • Toctoc

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (thân mật) gàn, dở hơi Tính từ không đổi (thân mật) gàn, dở hơi Il est toc-toc ton ami...
  • Tocusso

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ kê chân vịt (hạt ăn được) Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Toddy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu cọ, rượu móc Danh từ giống đực Rượu cọ, rượu móc
  • Todier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sả ắng-ti Danh từ giống đực (động vật học) chim sả ắng-ti
  • Toge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo dài (của luật sư, thẩm phán, giáo sư ở một số nước) 1.2 (sử học) tấm choàng của...
  • Togolais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Tuy-ni Tính từ (thuộc) thành phố Tuy-ni
  • Togolaise

    Mục lục 1 Xem togolais Xem togolais
  • Tohu-bohu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng hỗn mang, tình trạng hỗn nguyên 1.2 Sự hỗn động, sự lộn xộn 1.3 Tiếng ồn...
  • Toi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Mày, anh, chị, em 2 Danh từ giống đực 2.1 Người khác 2.2 Đồng âm Toit. Danh từ Mày, anh, chị, em Moi...
  • Toilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải nền (của đăng ten) Danh từ giống đực Vải nền (của đăng ten)
  • Toile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải 1.2 (hàng hải) buồm căng 1.3 (hội họa) vải vẽ; tranh vải 1.4 (sân khấu) phối cảnh;...
  • Toilerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng dệt vải 1.2 Nghề bán vải; hàng bán vải, hàng vải Danh từ giống cái Xưởng dệt...
  • Toilettage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tắm rửa (cho chó mèo) Danh từ giống đực Sự tắm rửa (cho chó mèo)
  • Toilette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trang điểm, sự ngắm vuốt 1.2 Bàn trang điểm, bàn phấn 1.3 Trang phục (của phụ nữ)...
  • Toiletter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tắm rửa (cho chó mèo) Ngoại động từ Tắm rửa (cho chó mèo)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top