- Từ điển Pháp - Việt
Todier
|
Danh từ giống đực
(động vật học) chim sả ắng-ti
Xem thêm các từ khác
-
Toge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo dài (của luật sư, thẩm phán, giáo sư ở một số nước) 1.2 (sử học) tấm choàng của... -
Togolais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Tuy-ni Tính từ (thuộc) thành phố Tuy-ni -
Togolaise
Mục lục 1 Xem togolais Xem togolais -
Tohu-bohu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng hỗn mang, tình trạng hỗn nguyên 1.2 Sự hỗn động, sự lộn xộn 1.3 Tiếng ồn... -
Toi
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Mày, anh, chị, em 2 Danh từ giống đực 2.1 Người khác 2.2 Đồng âm Toit. Danh từ Mày, anh, chị, em Moi... -
Toilage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải nền (của đăng ten) Danh từ giống đực Vải nền (của đăng ten) -
Toile
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải 1.2 (hàng hải) buồm căng 1.3 (hội họa) vải vẽ; tranh vải 1.4 (sân khấu) phối cảnh;... -
Toilerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng dệt vải 1.2 Nghề bán vải; hàng bán vải, hàng vải Danh từ giống cái Xưởng dệt... -
Toilettage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tắm rửa (cho chó mèo) Danh từ giống đực Sự tắm rửa (cho chó mèo) -
Toilette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trang điểm, sự ngắm vuốt 1.2 Bàn trang điểm, bàn phấn 1.3 Trang phục (của phụ nữ)... -
Toiletter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tắm rửa (cho chó mèo) Ngoại động từ Tắm rửa (cho chó mèo) -
Toilier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vải 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người dệt vải 1.4 Người bán vải Tính từ (thuộc) vải Industrie... -
Toise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thước đo chiều cao (người) 1.2 (khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) toa (đơn vị đo chiều... -
Toiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhìn khinh bỉ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ước lượng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đo bằng thước tọa;... -
Toison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lông cừu 1.2 (thân mật) mớ tóc như len Danh từ giống cái Lông cừu (thân mật) mớ tóc như... -
Toit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mái 1.2 Nhà 1.3 Nóc, mui 1.4 Đồng âm Toi. Danh từ giống đực Mái Toit de tuiles mái ngói Toit... -
Toiture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mái nhà Danh từ giống cái Mái nhà -
Toiture-terrasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mái bằng Danh từ giống cái Mái bằng -
Tok
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng bạc (của phụ nữ Ai Cập) Danh từ giống đực Vòng bạc (của phụ nữ Ai Cập) -
Tokai
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu toke, ( Hung-ga-ri) Danh từ giống đực Rượu toke, ( Hung-ga-ri)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.