- Từ điển Pháp - Việt
Toile
|
Danh từ giống cái
Vải
(hàng hải) buồm căng
(hội họa) vải vẽ; tranh vải
(sân khấu) phối cảnh; (từ cũ, nghĩa cũ) màn
Lều
( số nhiều) vạt trước (do)
( số nhiều, thông tục) vải giường
Mạng nhện
(thực vật học) bệnh nấm mạng
( số nhiều, săn bắn) lưới đánh ác thú
Xem thêm các từ khác
-
Toilerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng dệt vải 1.2 Nghề bán vải; hàng bán vải, hàng vải Danh từ giống cái Xưởng dệt... -
Toilettage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tắm rửa (cho chó mèo) Danh từ giống đực Sự tắm rửa (cho chó mèo) -
Toilette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trang điểm, sự ngắm vuốt 1.2 Bàn trang điểm, bàn phấn 1.3 Trang phục (của phụ nữ)... -
Toiletter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tắm rửa (cho chó mèo) Ngoại động từ Tắm rửa (cho chó mèo) -
Toilier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vải 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người dệt vải 1.4 Người bán vải Tính từ (thuộc) vải Industrie... -
Toise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thước đo chiều cao (người) 1.2 (khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) toa (đơn vị đo chiều... -
Toiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhìn khinh bỉ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ước lượng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đo bằng thước tọa;... -
Toison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lông cừu 1.2 (thân mật) mớ tóc như len Danh từ giống cái Lông cừu (thân mật) mớ tóc như... -
Toit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mái 1.2 Nhà 1.3 Nóc, mui 1.4 Đồng âm Toi. Danh từ giống đực Mái Toit de tuiles mái ngói Toit... -
Toiture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mái nhà Danh từ giống cái Mái nhà -
Toiture-terrasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mái bằng Danh từ giống cái Mái bằng -
Tok
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng bạc (của phụ nữ Ai Cập) Danh từ giống đực Vòng bạc (của phụ nữ Ai Cập) -
Tokai
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu toke, ( Hung-ga-ri) Danh từ giống đực Rượu toke, ( Hung-ga-ri) -
Tokay
Mục lục 1 Xem tokai Xem tokai -
Tokharien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn, (sử học)) tiếng To-ca-ri 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ giống đực... -
Tolamite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tolamit (mọ 6 t loại đinamit) Danh từ giống cái (kỹ thuật) tolamit (mọ 6 t loại... -
Tolane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tolan Danh từ giống đực ( hóa học) tolan -
Tolard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) giường tù (ở trong nhà giam) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) giường... -
Tolas
Mục lục 1 Xem tolard Xem tolard -
Tolet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngàm tựa chèo (ở cọc chèo) Danh từ giống đực Ngàm tựa chèo (ở cọc chèo)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.