Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Toilier

Mục lục

Tính từ

(thuộc) vải
Industrie toilière
công nghiệp vải
Danh từ giống đực
Người dệt vải
Người bán vải

Xem thêm các từ khác

  • Toise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thước đo chiều cao (người) 1.2 (khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) toa (đơn vị đo chiều...
  • Toiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhìn khinh bỉ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ước lượng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đo bằng thước tọa;...
  • Toison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lông cừu 1.2 (thân mật) mớ tóc như len Danh từ giống cái Lông cừu (thân mật) mớ tóc như...
  • Toit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mái 1.2 Nhà 1.3 Nóc, mui 1.4 Đồng âm Toi. Danh từ giống đực Mái Toit de tuiles mái ngói Toit...
  • Toiture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mái nhà Danh từ giống cái Mái nhà
  • Toiture-terrasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mái bằng Danh từ giống cái Mái bằng
  • Tok

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng bạc (của phụ nữ Ai Cập) Danh từ giống đực Vòng bạc (của phụ nữ Ai Cập)
  • Tokai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu toke, ( Hung-ga-ri) Danh từ giống đực Rượu toke, ( Hung-ga-ri)
  • Tokay

    Mục lục 1 Xem tokai Xem tokai
  • Tokharien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn, (sử học)) tiếng To-ca-ri 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ giống đực...
  • Tolamite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tolamit (mọ 6 t loại đinamit) Danh từ giống cái (kỹ thuật) tolamit (mọ 6 t loại...
  • Tolane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tolan Danh từ giống đực ( hóa học) tolan
  • Tolard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) giường tù (ở trong nhà giam) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) giường...
  • Tolas

    Mục lục 1 Xem tolard Xem tolard
  • Tolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngàm tựa chèo (ở cọc chèo) Danh từ giống đực Ngàm tựa chèo (ở cọc chèo)
  • Tolidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) toliđin Danh từ giống cái ( hóa học) toliđin
  • Tolier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tôn Danh từ giống đực Thợ tôn taulieur taulieur
  • Tolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tolit Danh từ giống cái (kỹ thuật) tolit
  • Tollet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tolet tolet
  • Tollé

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng la ó phản đối 2 Phản nghĩa 2.1 Acclamation [[]] Danh từ giống đực Tiếng la ó phản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top