Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Toise

Mục lục

Danh từ giống cái

Thước đo chiều cao (người)
Passer sous la toise
đứng đo chiều cao
(khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) toa (đơn vị đo chiều dài của Pháp bằng gần hai mét)
faire passer sous la toise
(thân mật) xem xét chi li
long d'une toise
dài lắm
Des mots longs d'une toise
�� những từ dài lắm
mesurer quelqu'un à sa toise
(từ cũ, nghĩa cũ) suy bụng ta ra bụng người

Xem thêm các từ khác

  • Toiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhìn khinh bỉ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ước lượng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đo bằng thước tọa;...
  • Toison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lông cừu 1.2 (thân mật) mớ tóc như len Danh từ giống cái Lông cừu (thân mật) mớ tóc như...
  • Toit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mái 1.2 Nhà 1.3 Nóc, mui 1.4 Đồng âm Toi. Danh từ giống đực Mái Toit de tuiles mái ngói Toit...
  • Toiture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mái nhà Danh từ giống cái Mái nhà
  • Toiture-terrasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mái bằng Danh từ giống cái Mái bằng
  • Tok

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng bạc (của phụ nữ Ai Cập) Danh từ giống đực Vòng bạc (của phụ nữ Ai Cập)
  • Tokai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu toke, ( Hung-ga-ri) Danh từ giống đực Rượu toke, ( Hung-ga-ri)
  • Tokay

    Mục lục 1 Xem tokai Xem tokai
  • Tokharien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn, (sử học)) tiếng To-ca-ri 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ giống đực...
  • Tolamite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tolamit (mọ 6 t loại đinamit) Danh từ giống cái (kỹ thuật) tolamit (mọ 6 t loại...
  • Tolane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tolan Danh từ giống đực ( hóa học) tolan
  • Tolard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) giường tù (ở trong nhà giam) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) giường...
  • Tolas

    Mục lục 1 Xem tolard Xem tolard
  • Tolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngàm tựa chèo (ở cọc chèo) Danh từ giống đực Ngàm tựa chèo (ở cọc chèo)
  • Tolidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) toliđin Danh từ giống cái ( hóa học) toliđin
  • Tolier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tôn Danh từ giống đực Thợ tôn taulieur taulieur
  • Tolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tolit Danh từ giống cái (kỹ thuật) tolit
  • Tollet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tolet tolet
  • Tollé

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng la ó phản đối 2 Phản nghĩa 2.1 Acclamation [[]] Danh từ giống đực Tiếng la ó phản...
  • Tolomane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bột dong riềng Danh từ giống cái Bột dong riềng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top