Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Toit

Mục lục

Danh từ giống đực

Mái
Toit de tuiles
mái ngói
Toit de la caisse
(giải phẫu) học mái hòm nhĩ
Nhà
Le toit paternel
nhà cha mẹ
Nóc, mui
Toit d'une automobile
mui ô tô
Toit d'une nappe aquifère
(địa lý, địa chất) nóc vũng nước
crier quelque chose sur les toits crier
crier
le toit du monde
cao nguyên Pa-mia; miền Tây Tạng
Đồng âm Toi.

Xem thêm các từ khác

  • Toiture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mái nhà Danh từ giống cái Mái nhà
  • Toiture-terrasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mái bằng Danh từ giống cái Mái bằng
  • Tok

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng bạc (của phụ nữ Ai Cập) Danh từ giống đực Vòng bạc (của phụ nữ Ai Cập)
  • Tokai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu toke, ( Hung-ga-ri) Danh từ giống đực Rượu toke, ( Hung-ga-ri)
  • Tokay

    Mục lục 1 Xem tokai Xem tokai
  • Tokharien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn, (sử học)) tiếng To-ca-ri 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ giống đực...
  • Tolamite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tolamit (mọ 6 t loại đinamit) Danh từ giống cái (kỹ thuật) tolamit (mọ 6 t loại...
  • Tolane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tolan Danh từ giống đực ( hóa học) tolan
  • Tolard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) giường tù (ở trong nhà giam) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) giường...
  • Tolas

    Mục lục 1 Xem tolard Xem tolard
  • Tolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngàm tựa chèo (ở cọc chèo) Danh từ giống đực Ngàm tựa chèo (ở cọc chèo)
  • Tolidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) toliđin Danh từ giống cái ( hóa học) toliđin
  • Tolier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tôn Danh từ giống đực Thợ tôn taulieur taulieur
  • Tolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tolit Danh từ giống cái (kỹ thuật) tolit
  • Tollet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tolet tolet
  • Tollé

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng la ó phản đối 2 Phản nghĩa 2.1 Acclamation [[]] Danh từ giống đực Tiếng la ó phản...
  • Tolomane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bột dong riềng Danh từ giống cái Bột dong riềng
  • Tolopodes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều Danh từ giống đực số nhiều camélidés camélidés
  • Tolu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực baume de Tolu nhựa thơm đậu bôm
  • Toluidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) toluiđin Danh từ giống cái ( hóa học) toluiđin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top