Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tokai

Mục lục

Danh từ giống đực

Rượu toke, ( Hung-ga-ri)

Xem thêm các từ khác

  • Tokay

    Mục lục 1 Xem tokai Xem tokai
  • Tokharien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn, (sử học)) tiếng To-ca-ri 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ giống đực...
  • Tolamite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tolamit (mọ 6 t loại đinamit) Danh từ giống cái (kỹ thuật) tolamit (mọ 6 t loại...
  • Tolane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tolan Danh từ giống đực ( hóa học) tolan
  • Tolard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) giường tù (ở trong nhà giam) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) giường...
  • Tolas

    Mục lục 1 Xem tolard Xem tolard
  • Tolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngàm tựa chèo (ở cọc chèo) Danh từ giống đực Ngàm tựa chèo (ở cọc chèo)
  • Tolidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) toliđin Danh từ giống cái ( hóa học) toliđin
  • Tolier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tôn Danh từ giống đực Thợ tôn taulieur taulieur
  • Tolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tolit Danh từ giống cái (kỹ thuật) tolit
  • Tollet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tolet tolet
  • Tollé

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng la ó phản đối 2 Phản nghĩa 2.1 Acclamation [[]] Danh từ giống đực Tiếng la ó phản...
  • Tolomane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bột dong riềng Danh từ giống cái Bột dong riềng
  • Tolopodes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều Danh từ giống đực số nhiều camélidés camélidés
  • Tolu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực baume de Tolu nhựa thơm đậu bôm
  • Toluidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) toluiđin Danh từ giống cái ( hóa học) toluiđin
  • Toluifera

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đậu bôm Danh từ giống đực (thực vật học) đậu bôm
  • Toluisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sự bao nhựa thơm đậu bôm Danh từ giống cái (dược học) sự bao nhựa thơm...
  • Toluol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) toluen Danh từ giống đực (thương nghiệp) toluen
  • Toluène

    Danh từ giống đực (hóa học) toluen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top