Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Toluifera

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) đậu bôm

Xem thêm các từ khác

  • Toluisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sự bao nhựa thơm đậu bôm Danh từ giống cái (dược học) sự bao nhựa thơm...
  • Toluol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) toluen Danh từ giống đực (thương nghiệp) toluen
  • Toluène

    Danh từ giống đực (hóa học) toluen
  • Tolyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tolila Danh từ giống đực ( hóa học) tolila
  • Tolypeute

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tatu cuộn Danh từ giống đực (động vật học) tatu cuộn
  • Tolérable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dung thứ, có thể tha thứ 1.2 Có thể chịu đựng được 2 Phản nghĩa 2.1 Impossible intolérable...
  • Tolérance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dung thứ, sự khoan dung 1.2 Sự khoan dung tôn giáo (cũng) tolérance religieuse 1.3 điều chiếu...
  • Tolérant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoan dung 1.2 Chịu đươc 2 Phản nghĩa 2.1 Borné dogmatique intolérant [[]] Tính từ Khoan dung Parents tolérants...
  • Tom-pouce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi (thân mật) 1.1 Người lùn 1.2 Ô rất ngắn (của phụ nữ) Danh từ giống đực không...
  • Tomahawk

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rìu trận (của người da đỏ) Danh từ giống đực Rìu trận (của người da đỏ)
  • Tomaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) sự ghi số tập (sách) Danh từ giống cái (ngành in) sự ghi số tập (sách)
  • Toman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng tiền vàng tôman (ở Ba Tư) Danh từ giống đực Đồng tiền vàng tôman (ở Ba Tư)
  • Tomate

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả cà chuaBản mẫu:Tomates 2 Danh từ giống cái 2.1 Cà chua (cây, quả) Bản mẫu:Quả cà chua Bản mẫu:Tomates...
  • Tomawak

    Mục lục 1 Xem tomahawk Xem tomahawk
  • Tombac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng tombac (một loại đồng thau) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng tombac...
  • Tombal

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều tombals) 1.1 (thuộc) mộ 1.2 (nghĩa bóng) ủ dột, rầu rĩ 1.3 (nghĩa rộng) như xác chết Tính...
  • Tombale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Tấm đá nóc hầm mộ Tính từ giống cái tombal tombal Danh từ giống...
  • Tombant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rũ xuống, thõng xuống Tính từ Rũ xuống, thõng xuống Cheveux tombants tóc rủ xuống à la nuit tombante...
  • Tombante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tombant tombant
  • Tombe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mồ, mả, mộ 1.2 (nghĩa bóng) cái chết Danh từ giống cái Mồ, mả, mộ Les tombes d\'un cimetière...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top