- Từ điển Pháp - Việt
Tomawak
|
Xem tomahawk
Xem thêm các từ khác
-
Tombac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng tombac (một loại đồng thau) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng tombac... -
Tombal
Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều tombals) 1.1 (thuộc) mộ 1.2 (nghĩa bóng) ủ dột, rầu rĩ 1.3 (nghĩa rộng) như xác chết Tính... -
Tombale
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Tấm đá nóc hầm mộ Tính từ giống cái tombal tombal Danh từ giống... -
Tombant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rũ xuống, thõng xuống Tính từ Rũ xuống, thõng xuống Cheveux tombants tóc rủ xuống à la nuit tombante... -
Tombante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tombant tombant -
Tombe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mồ, mả, mộ 1.2 (nghĩa bóng) cái chết Danh từ giống cái Mồ, mả, mộ Les tombes d\'un cimetière... -
Tombeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mộ xây, lăng 1.2 Nơi ảm đạm, nơi u tịch 1.3 Cái chết 1.4 Tập văn thơ tưởng niệm, tập... -
Tombelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khảo cổ) ụ mộ Danh từ giống cái (khảo cổ) ụ mộ -
Tomber
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngã 1.2 Sa vào, rơi vào 1.3 Trúng vào, nhằm vào 1.4 Trở nên (nhiều khi không dịch) 1.5 Ngả mình... -
Tombereau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ba gác, xe bò 1.2 (đường sắt) toa cao thành (chở hàng) Danh từ giống đực Xe ba gác, xe... -
Tombeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 Người đánh ngã 1.2 Người thắng Danh từ giống đực (thân mật) Người đánh... -
Tombola
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc xổ số lấy đồ, tombôla Danh từ giống cái Cuộc xổ số lấy đồ, tombôla -
Tombolo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) bãi nối đảo, tombolo Danh từ giống đực (địa lý, địa chất)... -
Tombée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem tombé 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự rơi, sự rụng, lượng rơi xuống 2.2 Cách rũ xuống Tính... -
Tome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập, quyển Danh từ giống đực Tập, quyển Ouvrage en trois tomes tác phẩm ba tập -
Tomenteuse
Mục lục 1 Xem tomenteux Xem tomenteux -
Tomenteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xùi lông 1.2 (thực vật học) có lông tơ Tính từ (giải phẫu) xùi lông (thực vật học)... -
Tomer
Mục lục 1 Ngoại động từ (ngành in) 1.1 Chia thành tập 1.2 Ghi số tập vào Ngoại động từ (ngành in) Chia thành tập Ghi số... -
Tomette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tommette tommette
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.