Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tombal

Mục lục

Tính từ ( số nhiều tombals)

(thuộc) mộ
Pierre tombale
đá lát mộ
(nghĩa bóng) ủ dột, rầu rĩ
L'aspect tombal d'une église
vẻ rầu rĩ của một nhà thờ
(nghĩa rộng) như xác chết
Pâleur tombale
vẻ xanh xao như xác chết

Xem thêm các từ khác

  • Tombale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Tấm đá nóc hầm mộ Tính từ giống cái tombal tombal Danh từ giống...
  • Tombant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rũ xuống, thõng xuống Tính từ Rũ xuống, thõng xuống Cheveux tombants tóc rủ xuống à la nuit tombante...
  • Tombante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tombant tombant
  • Tombe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mồ, mả, mộ 1.2 (nghĩa bóng) cái chết Danh từ giống cái Mồ, mả, mộ Les tombes d\'un cimetière...
  • Tombeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mộ xây, lăng 1.2 Nơi ảm đạm, nơi u tịch 1.3 Cái chết 1.4 Tập văn thơ tưởng niệm, tập...
  • Tombelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khảo cổ) ụ mộ Danh từ giống cái (khảo cổ) ụ mộ
  • Tomber

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngã 1.2 Sa vào, rơi vào 1.3 Trúng vào, nhằm vào 1.4 Trở nên (nhiều khi không dịch) 1.5 Ngả mình...
  • Tombereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ba gác, xe bò 1.2 (đường sắt) toa cao thành (chở hàng) Danh từ giống đực Xe ba gác, xe...
  • Tombeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 Người đánh ngã 1.2 Người thắng Danh từ giống đực (thân mật) Người đánh...
  • Tombola

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc xổ số lấy đồ, tombôla Danh từ giống cái Cuộc xổ số lấy đồ, tombôla
  • Tombolo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) bãi nối đảo, tombolo Danh từ giống đực (địa lý, địa chất)...
  • Tombée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem tombé 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự rơi, sự rụng, lượng rơi xuống 2.2 Cách rũ xuống Tính...
  • Tome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập, quyển Danh từ giống đực Tập, quyển Ouvrage en trois tomes tác phẩm ba tập
  • Tomenteuse

    Mục lục 1 Xem tomenteux Xem tomenteux
  • Tomenteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xùi lông 1.2 (thực vật học) có lông tơ Tính từ (giải phẫu) xùi lông (thực vật học)...
  • Tomer

    Mục lục 1 Ngoại động từ (ngành in) 1.1 Chia thành tập 1.2 Ghi số tập vào Ngoại động từ (ngành in) Chia thành tập Ghi số...
  • Tomette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tommette tommette
  • Tomme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pho mát tom Danh từ giống cái Pho mát tom
  • Tommette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) gạch lát Danh từ giống cái (tiếng địa phương) gạch lát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top