- Từ điển Pháp - Việt
Các từ tiếp theo
-
Tombante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tombant tombant -
Tombe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mồ, mả, mộ 1.2 (nghĩa bóng) cái chết Danh từ giống cái Mồ, mả, mộ Les tombes d\'un cimetière... -
Tombeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mộ xây, lăng 1.2 Nơi ảm đạm, nơi u tịch 1.3 Cái chết 1.4 Tập văn thơ tưởng niệm, tập... -
Tombelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khảo cổ) ụ mộ Danh từ giống cái (khảo cổ) ụ mộ -
Tomber
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngã 1.2 Sa vào, rơi vào 1.3 Trúng vào, nhằm vào 1.4 Trở nên (nhiều khi không dịch) 1.5 Ngả mình... -
Tombereau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ba gác, xe bò 1.2 (đường sắt) toa cao thành (chở hàng) Danh từ giống đực Xe ba gác, xe... -
Tombeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 Người đánh ngã 1.2 Người thắng Danh từ giống đực (thân mật) Người đánh... -
Tombola
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc xổ số lấy đồ, tombôla Danh từ giống cái Cuộc xổ số lấy đồ, tombôla -
Tombolo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) bãi nối đảo, tombolo Danh từ giống đực (địa lý, địa chất)...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Individual Sports
1.744 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemCars
1.977 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.