Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tombolo

Mục lục

Danh từ giống đực

(địa lý, địa chất) bãi nối đảo, tombolo

Xem thêm các từ khác

  • Tombée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem tombé 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự rơi, sự rụng, lượng rơi xuống 2.2 Cách rũ xuống Tính...
  • Tome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập, quyển Danh từ giống đực Tập, quyển Ouvrage en trois tomes tác phẩm ba tập
  • Tomenteuse

    Mục lục 1 Xem tomenteux Xem tomenteux
  • Tomenteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xùi lông 1.2 (thực vật học) có lông tơ Tính từ (giải phẫu) xùi lông (thực vật học)...
  • Tomer

    Mục lục 1 Ngoại động từ (ngành in) 1.1 Chia thành tập 1.2 Ghi số tập vào Ngoại động từ (ngành in) Chia thành tập Ghi số...
  • Tomette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tommette tommette
  • Tomme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pho mát tom Danh từ giống cái Pho mát tom
  • Tommette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) gạch lát Danh từ giống cái (tiếng địa phương) gạch lát
  • Tommy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều tommies) 1.1 (thân mật) lính Anh Danh từ giống đực ( số nhiều tommies) (thân mật)...
  • Tomo

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tomographie tomographie
  • Tomogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ảnh tia X lớp Danh từ giống đực (y học) ảnh tia X lớp
  • Tomographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X lớp Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X lớp
  • Ton

    Mục lục 1 Tính từ (giống cái ta : số nhiều tes) 1.1 (của) mày, (của) anh, (của) chị, (của) em 2 Danh từ giống đực...
  • Tonal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) giọng điệu 1.2 Phản nghĩa Atonal. Tính từ (âm nhạc) giọng điệu Hauteur tonale độ cao giọng...
  • Tonale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tonal tonal
  • Tonalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) về cung điệu Phó từ (âm nhạc) về cung điệu Tonalement faux sai về cung điệu
  • Tonaphasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng quên âm Danh từ giống cái (y học) chứng quên âm
  • Tonca

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tonka tonka
  • Tondage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xén lông Danh từ giống đực Sự xén lông Tondage des draps sự xén lông dạ Tondage du cheval...
  • Tondaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thường) số nhiều (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Mùa cắt lông cừu 1.2 Hội cắt lông cừu Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top