Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tondre

Mục lục

Ngoại động từ

Cắt, hớt, xén; cắt tóc, xén lông
Tondre les cheveux
cắt tóc
Tondre le gazon
xén cỏ
Tondre un drap
xén dạ
Tondre un mouton
xén lông cừu
(nghĩa bóng) bóc lột; đánh thuế quá nặng
Tondre les travailleurs
bóc lột người lao động
Le colonialisme tondait le peuple
chủ nghĩa thực dân đánh thuế quá nặng vào nhân dân
avoir d'autres chiens à tondre
(thân mật) còn có việc quan trọng hơn để làm
tondre un oeuf oeuf
oeuf

Xem thêm các từ khác

  • Tondu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cắt ngắn, xén ngắt 2 Danh từ giống đực 2.1 Người có tóc cắt ngắn Tính từ Cắt ngắn, xén ngắt...
  • Tondue

    Mục lục 1 Xem tondu Xem tondu
  • Tondure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xén lông dạ 1.2 Xơ dạ xén ra Danh từ giống cái Sự xén lông dạ Xơ dạ xén ra
  • Tonicardiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trợ tim 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc trợ tim Tính từ (y học) trợ tim Médicament...
  • Tonicité

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) trương lực (của cơ) (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính bổ sức
  • Tonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độ nghe thấy Danh từ giống cái Độ nghe thấy
  • Tonifacation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự làm tăng sức Danh từ giống cái (y học) sự làm tăng sức
  • Tonifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm săn (da) 1.2 Bổ, bổ sức Tính từ Làm săn (da) Bổ, bổ sức
  • Tonifiante

    Mục lục 1 Xem tonifiant Xem tonifiant
  • Tonifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm săn (da) 1.2 Bổ Ngoại động từ Làm săn (da) Tonifier la peau làm săn da ra Bổ Tonifier l\'organisme...
  • Tonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) trương lực 1.2 Làm cho khỏe, bổ 1.3 (ngôn ngữ học) (mang) thanh điệu; (mang) trọng âm 1.4 (âm...
  • Tonitruant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như sấm vang Tính từ Như sấm vang Voix tonitruante giọng nói như sấm vang
  • Tonitruante

    Mục lục 1 Xem tonitruant Xem tonitruant
  • Tonitruer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ầm ầm như sấm vang Nội động từ Ầm ầm như sấm vang Des coups de canon qui tonitruent những tiếng...
  • Tonka

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fève tonka )
  • Tonkinois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Bắc Bộ Việt Nam Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Bắc Bộ Việt Nam
  • Tonkinoise

    Mục lục 1 Xem tonkinois Xem tonkinois
  • Tonlieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế hàng chuyến Danh từ giống đực (sử học) thuế hàng chuyến
  • Tonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) trọng tải Danh từ giống đực (hàng hải) trọng tải Bâtiment d\'un gros tonnage...
  • Tonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giáng sấm sét 1.2 Vang như sấm 1.3 (thông tục) lôi đình Tính từ Giáng sấm sét Vang như sấm (thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top