Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tondu

Mục lục

Tính từ

Cắt ngắn, xén ngắt
Cheveux tondus
tóc cắt ngắn

Danh từ giống đực

Người có tóc cắt ngắn
le Petit Tondu
(thân mật) na-pô-lê-ông

Xem thêm các từ khác

  • Tondue

    Mục lục 1 Xem tondu Xem tondu
  • Tondure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xén lông dạ 1.2 Xơ dạ xén ra Danh từ giống cái Sự xén lông dạ Xơ dạ xén ra
  • Tonicardiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trợ tim 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc trợ tim Tính từ (y học) trợ tim Médicament...
  • Tonicité

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) trương lực (của cơ) (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính bổ sức
  • Tonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độ nghe thấy Danh từ giống cái Độ nghe thấy
  • Tonifacation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự làm tăng sức Danh từ giống cái (y học) sự làm tăng sức
  • Tonifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm săn (da) 1.2 Bổ, bổ sức Tính từ Làm săn (da) Bổ, bổ sức
  • Tonifiante

    Mục lục 1 Xem tonifiant Xem tonifiant
  • Tonifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm săn (da) 1.2 Bổ Ngoại động từ Làm săn (da) Tonifier la peau làm săn da ra Bổ Tonifier l\'organisme...
  • Tonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) trương lực 1.2 Làm cho khỏe, bổ 1.3 (ngôn ngữ học) (mang) thanh điệu; (mang) trọng âm 1.4 (âm...
  • Tonitruant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như sấm vang Tính từ Như sấm vang Voix tonitruante giọng nói như sấm vang
  • Tonitruante

    Mục lục 1 Xem tonitruant Xem tonitruant
  • Tonitruer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ầm ầm như sấm vang Nội động từ Ầm ầm như sấm vang Des coups de canon qui tonitruent những tiếng...
  • Tonka

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fève tonka )
  • Tonkinois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Bắc Bộ Việt Nam Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Bắc Bộ Việt Nam
  • Tonkinoise

    Mục lục 1 Xem tonkinois Xem tonkinois
  • Tonlieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế hàng chuyến Danh từ giống đực (sử học) thuế hàng chuyến
  • Tonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) trọng tải Danh từ giống đực (hàng hải) trọng tải Bâtiment d\'un gros tonnage...
  • Tonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giáng sấm sét 1.2 Vang như sấm 1.3 (thông tục) lôi đình Tính từ Giáng sấm sét Vang như sấm (thông...
  • Tonnante

    Mục lục 1 Xem tonnant Xem tonnant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top