Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tonkinoise

Mục lục

Xem tonkinois

Xem thêm các từ khác

  • Tonlieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế hàng chuyến Danh từ giống đực (sử học) thuế hàng chuyến
  • Tonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) trọng tải Danh từ giống đực (hàng hải) trọng tải Bâtiment d\'un gros tonnage...
  • Tonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giáng sấm sét 1.2 Vang như sấm 1.3 (thông tục) lôi đình Tính từ Giáng sấm sét Vang như sấm (thông...
  • Tonnante

    Mục lục 1 Xem tonnant Xem tonnant
  • Tonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng ton-nô lớn 1.2 (hàng hải) phao hình thùng 1.3 Tấn Danh từ giống cái Thùng ton-nô lớn...
  • Tonneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng tôn nô 1.2 Vòng nhào lộn, vòng lộn nhào 1.3 Trò chơi đáo thùng 1.4 (tiếng địa phương)...
  • Tonnelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Marchadises de tonnelage ) hàng đóng thùng tôn nô
  • Tonneler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh lưới (gà gô...) Ngoại động từ Đánh lưới (gà gô...)
  • Tonnelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng tôn nô con 1.2 (động vật học) nhộng bọc Danh từ giống đực Thùng tôn nô con Un...
  • Tonnelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng thùng gỗ Danh từ giống đực Thợ đóng thùng gỗ
  • Tonnelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giàn cây hình vòm 1.2 (kiến trúc) vòm tròn 1.3 (săn bắn) lưới đánh chim Danh từ giống cái...
  • Tonnellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm thùng gỗ 1.2 Xưởng đóng thùng gỗ 1.3 Thùng gỗ (để bán) Danh từ giống cái Nghề...
  • Tonner

    Mục lục 1 Không ngôi 1.1 (có) sấm 2 Nội động từ 2.1 Vang như sấm 2.2 Nói oang oang 2.3 (nghĩa bóng) công kích mạnh Không ngôi...
  • Tonnerre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sấm, tiếng sấm 1.2 Tiếng rầm rầm 1.3 (văn học) sét 1.4 (sân khấu) máy làm giả sấm 1.5...
  • Tonofibrille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tơ nâng Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) tơ nâng
  • Tonolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự tan trương lực Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý...
  • Tonométrie

    Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo áp lực hơi (y học) phép đo áp lực (động mạch, tĩnh mạch...); phép đo nhãn áp
  • Tonoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự soi nhịp động mạch màng lưới Danh từ giống cái (y học) sự soi nhịp động...
  • Tonotactisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tính theo tâm động Danh từ giống đực (động vật học) tính theo tâm...
  • Tonsillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) hạch hạnh Tính từ (giải phẫu) học (thuộc) hạch hạnh Artère tonsillaire...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top