Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tonnellerie

Mục lục

Danh từ giống cái

Nghề làm thùng gỗ
Xưởng đóng thùng gỗ
Thùng gỗ (để bán)

Xem thêm các từ khác

  • Tonner

    Mục lục 1 Không ngôi 1.1 (có) sấm 2 Nội động từ 2.1 Vang như sấm 2.2 Nói oang oang 2.3 (nghĩa bóng) công kích mạnh Không ngôi...
  • Tonnerre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sấm, tiếng sấm 1.2 Tiếng rầm rầm 1.3 (văn học) sét 1.4 (sân khấu) máy làm giả sấm 1.5...
  • Tonofibrille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tơ nâng Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) tơ nâng
  • Tonolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự tan trương lực Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý...
  • Tonométrie

    Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo áp lực hơi (y học) phép đo áp lực (động mạch, tĩnh mạch...); phép đo nhãn áp
  • Tonoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự soi nhịp động mạch màng lưới Danh từ giống cái (y học) sự soi nhịp động...
  • Tonotactisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tính theo tâm động Danh từ giống đực (động vật học) tính theo tâm...
  • Tonsillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) hạch hạnh Tính từ (giải phẫu) học (thuộc) hạch hạnh Artère tonsillaire...
  • Tonsille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học hạch hạnh Danh từ giống cái (giải phẫu) học hạch hạnh
  • Tonsillectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ hạch hạnh, thủ thuật cắt bỏ amiđan Danh từ giống cái (y học)...
  • Tonsillite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm hạch hạnh, viêm amiđan Danh từ giống cái (y học) viêm hạch hạnh, viêm amiđan
  • Tonstrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hiệu thợ cạo (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) hiệu thợ cạo (cổ La...
  • Tonsure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ gọt tóc đỉnh đầu, lễ thế phát 1.2 Khoanh gọt tóc đỉnh đầu 1.3 (thân...
  • Tonsurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) làm lễ thế phát cho Ngoại động từ (tôn giáo) làm lễ thế phát cho Tonsurer un clerc...
  • Tonte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt lông 1.2 Lông cắt ra 1.3 Mùa cắt lông 1.4 (nông nghiệp) sự xén (cây, cỏ) Danh từ...
  • Tontine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chơi họ, sự ngồi họ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lối chơi thể giỏ, giỏ thẻ 1.3 Rơm bọc...
  • Tontiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bọc bầu (cây đánh đi trống chổ khác) Ngoại động từ Bọc bầu (cây đánh đi trống chổ...
  • Tontisse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành dệt) xén (ở dạ) ra 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bức thảm tường xơ dạ Tính từ (ngành dệt)...
  • Tonton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) bác, chú, cậu Danh từ giống đực (ngôn ngữ nhi đồng) bác, chú, cậu...
  • Tonture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xén dạ; xơ dạ xén ra 1.2 (hàng hải) đường cong boong (tàu) Danh từ giống cái Sự xén...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top