- Từ điển Pháp - Việt
Tonsillite
|
Danh từ giống cái
(y học) viêm hạch hạnh, viêm amiđan
Xem thêm các từ khác
-
Tonstrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hiệu thợ cạo (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) hiệu thợ cạo (cổ La... -
Tonsure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ gọt tóc đỉnh đầu, lễ thế phát 1.2 Khoanh gọt tóc đỉnh đầu 1.3 (thân... -
Tonsurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) làm lễ thế phát cho Ngoại động từ (tôn giáo) làm lễ thế phát cho Tonsurer un clerc... -
Tonte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt lông 1.2 Lông cắt ra 1.3 Mùa cắt lông 1.4 (nông nghiệp) sự xén (cây, cỏ) Danh từ... -
Tontine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chơi họ, sự ngồi họ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lối chơi thể giỏ, giỏ thẻ 1.3 Rơm bọc... -
Tontiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bọc bầu (cây đánh đi trống chổ khác) Ngoại động từ Bọc bầu (cây đánh đi trống chổ... -
Tontisse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành dệt) xén (ở dạ) ra 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bức thảm tường xơ dạ Tính từ (ngành dệt)... -
Tonton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) bác, chú, cậu Danh từ giống đực (ngôn ngữ nhi đồng) bác, chú, cậu... -
Tonture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xén dạ; xơ dạ xén ra 1.2 (hàng hải) đường cong boong (tàu) Danh từ giống cái Sự xén... -
Tonus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sức trương, trương lực (của cơ) 1.2 (nghĩa bóng) sự năng... -
Tool-pusher
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đội trưởng đội khoa, trạm trưởng trạm khoan Danh từ giống đực Đội trưởng đội... -
Top
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng tuýt (để chỉ giờ trên đài phát thanh...) Danh từ giống đực Tiếng tuýt (để chỉ... -
Topaze
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) topa, hoàng ngọc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) chim ruồi chéo... -
Topazolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) topazolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) topazolit -
Topectomle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ vùng não Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ vùng... -
Toper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đập vào tay nhau mà chấp thuận Nội động từ Đập vào tay nhau mà chấp thuận tope! tope là!... -
Topette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chai nhỏ, cút Danh từ giống cái Chai nhỏ, cút Topette d\'eau-de-vie cút rượu trắng -
Topholipome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u mỡ sạn urat Danh từ giống đực (y học) u mỡ sạn urat -
Tophus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sạn urat Danh từ giống đực (y học) sạn urat -
Topiaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật xén cây cảnh 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống cái Danh từ giống cái Thuật xén cây...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.