- Từ điển Pháp - Việt
Tonte
|
Danh từ giống cái
Sự cắt lông
Lông cắt ra
Mùa cắt lông
(nông nghiệp) sự xén (cây, cỏ)
Xem thêm các từ khác
-
Tontine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chơi họ, sự ngồi họ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lối chơi thể giỏ, giỏ thẻ 1.3 Rơm bọc... -
Tontiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bọc bầu (cây đánh đi trống chổ khác) Ngoại động từ Bọc bầu (cây đánh đi trống chổ... -
Tontisse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành dệt) xén (ở dạ) ra 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bức thảm tường xơ dạ Tính từ (ngành dệt)... -
Tonton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) bác, chú, cậu Danh từ giống đực (ngôn ngữ nhi đồng) bác, chú, cậu... -
Tonture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xén dạ; xơ dạ xén ra 1.2 (hàng hải) đường cong boong (tàu) Danh từ giống cái Sự xén... -
Tonus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sức trương, trương lực (của cơ) 1.2 (nghĩa bóng) sự năng... -
Tool-pusher
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đội trưởng đội khoa, trạm trưởng trạm khoan Danh từ giống đực Đội trưởng đội... -
Top
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng tuýt (để chỉ giờ trên đài phát thanh...) Danh từ giống đực Tiếng tuýt (để chỉ... -
Topaze
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) topa, hoàng ngọc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) chim ruồi chéo... -
Topazolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) topazolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) topazolit -
Topectomle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ vùng não Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ vùng... -
Toper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đập vào tay nhau mà chấp thuận Nội động từ Đập vào tay nhau mà chấp thuận tope! tope là!... -
Topette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chai nhỏ, cút Danh từ giống cái Chai nhỏ, cút Topette d\'eau-de-vie cút rượu trắng -
Topholipome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u mỡ sạn urat Danh từ giống đực (y học) u mỡ sạn urat -
Tophus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sạn urat Danh từ giống đực (y học) sạn urat -
Topiaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật xén cây cảnh 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống cái Danh từ giống cái Thuật xén cây... -
Topinambour
Mục lục 1 Bản mẫu:Topinambour 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Cúc vu (cây, củ) Bản mẫu:Topinambour Danh từ giống đực Cúc vu (cây,... -
Topique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) để đắp, để rịt 1.2 Gắn với vấn đề 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) địa phương 1.4 Danh từ giống... -
Topo
Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) bài nói, bài thuyết minh 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sơ đồ Danh từ giống đực (thân... -
Topographe
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đo vẽ địa hình Danh từ Người đo vẽ địa hình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.