Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tonus

Mục lục

Danh từ giống đực

(sinh vật học, sinh lý học) sức trương, trương lực (của cơ)
(nghĩa bóng) sự năng động; nghị lực
(thân mật) cuộc vui nhộn (của sinh viên nội trú trường đại học y khoa)

Xem thêm các từ khác

  • Tool-pusher

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đội trưởng đội khoa, trạm trưởng trạm khoan Danh từ giống đực Đội trưởng đội...
  • Top

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng tuýt (để chỉ giờ trên đài phát thanh...) Danh từ giống đực Tiếng tuýt (để chỉ...
  • Topaze

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) topa, hoàng ngọc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) chim ruồi chéo...
  • Topazolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) topazolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) topazolit
  • Topectomle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ vùng não Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ vùng...
  • Toper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đập vào tay nhau mà chấp thuận Nội động từ Đập vào tay nhau mà chấp thuận tope! tope là!...
  • Topette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chai nhỏ, cút Danh từ giống cái Chai nhỏ, cút Topette d\'eau-de-vie cút rượu trắng
  • Topholipome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u mỡ sạn urat Danh từ giống đực (y học) u mỡ sạn urat
  • Tophus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sạn urat Danh từ giống đực (y học) sạn urat
  • Topiaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật xén cây cảnh 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống cái Danh từ giống cái Thuật xén cây...
  • Topinambour

    Mục lục 1 Bản mẫu:Topinambour 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Cúc vu (cây, củ) Bản mẫu:Topinambour Danh từ giống đực Cúc vu (cây,...
  • Topique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) để đắp, để rịt 1.2 Gắn với vấn đề 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) địa phương 1.4 Danh từ giống...
  • Topo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) bài nói, bài thuyết minh 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sơ đồ Danh từ giống đực (thân...
  • Topographe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đo vẽ địa hình Danh từ Người đo vẽ địa hình
  • Topographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa đo vẽ địa hình 1.2 Địa hình Danh từ giống cái Khoa đo vẽ địa hình Địa hình
  • Topographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem topographie Tính từ Xem topographie Levé topographique sự đo vẽ địa hình anatomie topographique giải phẫu...
  • Topographiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt địa hình Phó từ Về mặt địa hình
  • Topologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) khoa topo, topo học Danh từ giống cái (toán học) khoa topo, topo học
  • Topologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ topologit topologit
  • Toponomastique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái toponymie toponymie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top