Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Topographie

Mục lục

Danh từ giống cái

Khoa đo vẽ địa hình
Địa hình

Xem thêm các từ khác

  • Topographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem topographie Tính từ Xem topographie Levé topographique sự đo vẽ địa hình anatomie topographique giải phẫu...
  • Topographiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt địa hình Phó từ Về mặt địa hình
  • Topologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) khoa topo, topo học Danh từ giống cái (toán học) khoa topo, topo học
  • Topologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ topologit topologit
  • Toponomastique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái toponymie toponymie
  • Toponyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên đất, tên địa phương, địa danh Danh từ giống đực Tên đất, tên địa phương, địa...
  • Toponymie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa tên đất, địa danh học Danh từ giống cái Khoa tên đất, địa danh học
  • Toponymique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem toponymie Tính từ Xem toponymie Système toponymique hệ thống tên đất
  • Toponymiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà địa danh học Danh từ Nhà địa danh học
  • Topophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) chứng sợ địa phương Danh từ giống cái (tâm lý học) chứng sợ địa phương
  • Toporama

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toàn cảnh địa phương Danh từ giống đực Toàn cảnh địa phương
  • Toquade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thân mật) 1.1 Ý thích ngông cuồng, cái sinh nhất thời 1.2 Tình yêu thoảng qua Danh từ giống...
  • Toquante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tocante tocante
  • Toquard

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống đực Tính từ, danh từ giống đực tocard tocard
  • Toque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ không vành Danh từ giống cái Mũ không vành Toque de magistrat mũ không vành của thẩm phán
  • Toquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đập nhẹ vào, gõ vào Nội động từ Đập nhẹ vào, gõ vào Toquer à la porte gõ cửa
  • Toquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mũ nhỏ không vành Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) mũ nhỏ không...
  • Torah

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái thora thora
  • Torana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổng (ấn Độ) Danh từ giống đực Cổng (ấn Độ)
  • Torbanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tocbanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tocbanit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top