Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Toponyme

Mục lục

Danh từ giống đực

Tên đất, tên địa phương, địa danh

Xem thêm các từ khác

  • Toponymie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa tên đất, địa danh học Danh từ giống cái Khoa tên đất, địa danh học
  • Toponymique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem toponymie Tính từ Xem toponymie Système toponymique hệ thống tên đất
  • Toponymiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà địa danh học Danh từ Nhà địa danh học
  • Topophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) chứng sợ địa phương Danh từ giống cái (tâm lý học) chứng sợ địa phương
  • Toporama

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toàn cảnh địa phương Danh từ giống đực Toàn cảnh địa phương
  • Toquade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thân mật) 1.1 Ý thích ngông cuồng, cái sinh nhất thời 1.2 Tình yêu thoảng qua Danh từ giống...
  • Toquante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tocante tocante
  • Toquard

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống đực Tính từ, danh từ giống đực tocard tocard
  • Toque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ không vành Danh từ giống cái Mũ không vành Toque de magistrat mũ không vành của thẩm phán
  • Toquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đập nhẹ vào, gõ vào Nội động từ Đập nhẹ vào, gõ vào Toquer à la porte gõ cửa
  • Toquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mũ nhỏ không vành Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) mũ nhỏ không...
  • Torah

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái thora thora
  • Torana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổng (ấn Độ) Danh từ giống đực Cổng (ấn Độ)
  • Torbanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tocbanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tocbanit
  • Torbernite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tocbenit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tocbenit
  • Torche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bó đuốc 1.2 Cuộng rơm chèn, độn rơm 1.3 Cuộn dây (đồng, thép...) 1.4 Gờ đáy (gió, làn)...
  • Torche-cul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thô tục) 1.1 Giấy chùi đít 1.2 (nghĩa bóng) bài viết chùi đít (vô giá trị) Danh từ giống...
  • Torcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lau, cọ 1.2 (thông tục) chùi đít (cho trẻ em) 1.3 Quệt (bằng mẫu bánh mì) 1.4 Trát bằng đất...
  • Torchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) khăn lau nhỏ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) khăn lau nhỏ
  • Torchis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất nhồi rơm, đất vách Danh từ giống đực Đất nhồi rơm, đất vách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top