Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Toqué

Mục lục

Tính từ (thân mật)

Gàn, dở hơi
Il est toqué de vous
nó mê chị ấy

Danh từ giống đực

Người gàn, người dở hơi

Xem thêm các từ khác

  • Torché

    vẽ tài tình, làm cẩu thả, bien torché, tuyệt trần-ăn mặc chửng chạc, mal torché, làm cẩu thả
  • Tourmenté

    Tính từ: day dứt, bứt rứt, băn khoăn, sóng gió ba đào, không đều đặn, gồ ghề, gò gẫm, rườm...
  • Tourné

    Tính từ: hỏng đi, trở chua (rượu vang, sữa), có dáng dấp (như) thế nào đấy, trình bày, diễn...
  • Tracé

    bản vẽ sơ đồ, đường nét, đường, tuyến đường, le tracé d'un boulevard, bản vẽ sơ đồ một đường phố, tracé de câble,...
  • Tremblé

    Tính từ: run, (ngành in) đường chỉ lượn sóng, écriture tremblée, chữ viết run, voix tremblée, giọng...
  • Truffé

    Tính từ: nhồi nấm củ, (thân mật) đầy, dinde truffée, gà tây nhồi nấm củ, nez truffée de points...
  • Truité

    Tính từ: lốm đốm; đốm, (có) da rạn, chien truité, chó đốm, poterie truitée, đồ gốm da rạn,...
  • Tréflé

    Tính từ: (có) ba múi, croix tréflée, chữ thập các đầu xẻ ba múi
  • Typé

    Tính từ: đúng kiểu, personnage fortement typé, nhân vật đúng kiểu
  • Tâche

    phần việc phải làm, công việc, nhiệm vụ, à la tâche, làm khoán, mourir à la tâche, chết trong khi làm nhiệm vụ, tache.,
  • Tâcher

    cố gắng ra sức, cố gắng để, eviter [[]], tâchez de terminer ce travail, hãy cố gắng hoàn thành việc này, tâchons que cela ne se...
  • thước chữ t, nẹp sắt chữ t, (tiếng địa phương) ủa!, bandage en té, (y học) băng chữ t, fer en té, sắt chữ t
  • Ténu

    Tính từ: mảnh, nhỏ tí; tinh tế, gros épais [[]], un fil ténu, sợi chỉ mảnh, les parties les plus ténues...
  • Ulcéré

    Tính từ: (y học) bị loét, (nghĩa bóng) đầy hận thù, coeur ulcéré, lòng đầy hận thù
  • Urbanité

    phép lịch sự, accueillir un visiteur avec urbanité, tiếp khách theo phép lịch sự
  • Vacciné

    Tính từ: (y học) được chủng đậu, (y học) người đã được chủng đậu
  • Veiné

    Tính từ: nổi tĩnh mạch, nổi gân, có vân (gỗ đá), nổi gân (lá), (ngành mỏ) thành vỉa; có...
  • Venté

    Tính từ: (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có gió, lộng gió, sommet venté, đỉnh núi lộng gió, arbre faux...
  • Vergé

    Tính từ: có hằn sọc (giấy), (từ cũ, nghĩa cũ) có sọc sợi (vải), giấy có hằn sọc, papier...
  • Verré

    Tính từ: có rắc bột thủy tinh, papier verré, giấy rắc bột thủy tinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top