- Từ điển Pháp - Việt
Tormineux
|
Tính từ
(y học) (thuộc) cơn đau bụng dữ dội, đau quặn
Xem thêm các từ khác
-
Tornade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) vòi rồng lục địa Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) vòi rồng... -
Tornaser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoắn thành tao (dây) Ngoại động từ Xoắn thành tao (dây) -
Toronneuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xoắn tao (dây) Danh từ giống cái Máy xoắn tao (dây) -
Torpeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đờ đẫn 1.2 Phản nghĩa Activité, animation. Danh từ giống cái Sự đờ đẫn Tirer quelqu\'un... -
Torpide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đờ đẫn 1.2 (y học) trơ, âm ỉ Tính từ Đờ đẫn (y học) trơ, âm ỉ -
Torpillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phóng ngư lôi, sự tấn công bằng ngư lôi 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) sự phá hoại ngầm... -
Torpille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngư lôi 1.2 (động vật học) cá đuối điện Danh từ giống cái Ngư lôi Lancer des torpilles... -
Torpiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phóng ngư lôi vào, tấn công bằng ngư lôi 1.2 (nghĩa bóng) phá hoại ngầm Ngoại động từ Phóng... -
Torpillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoang ngư lôi (dưới tàu) Danh từ giống cái Khoang ngư lôi (dưới tàu) -
Torpilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu phóng ngư lôi 1.2 Thủy thủ chuyên trách ngư lôi Danh từ giống đực Tàu phóng ngư lôi... -
Torpédo
Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) ô tô kiểu ngư lôi -
Torque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) vòng đeo cổ (của người Gô loa) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (kỹ thuật) vòng dây... -
Torquette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thúng chuyển cá biển 1.2 Bánh ngọt hình vành Danh từ giống cái Thúng chuyển cá biển Bánh... -
Torquilla
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lá cọ mũ (để làm mũ panama) Danh từ giống cái Lá cọ mũ (để làm mũ panama) -
Torrent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dòng thác 1.2 (nghĩa bóng) dòng tràn trề; tràng Danh từ giống đực Dòng thác Torrent qui sort... -
Torrentiel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như trút nước 1.2 (địa lý, địa chất) (thuộc) dòng thác Tính từ Như trút nước Pluie torrentielle... -
Torrentielle
Mục lục 1 Xem torrentiel Xem torrentiel -
Torrentiellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như trút nước Phó từ Như trút nước Pleuvoir torrentiellement mưa như trút nước -
Torrentueuse
Mục lục 1 Xem torrentueux Xem torrentueux -
Torrentueusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cuồn cuộn Phó từ Cuồn cuộn Le flot de véhicules se précipita làn sóng xe cộ đổ dồn cuồn cuộn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.