Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tortillon

Mục lục

Danh từ giống đực

Vật xoắn lại
Tortillon de papier
giấy xoắn lại
Khoanh lót đầu (để đội vật gì)
(hội họa) xoăn giấy trải mờ (giấy xoăn lại để trải mờ nét vẽ)
(từ cũ, nghĩa cũ) tóc vấn

Xem thêm các từ khác

  • Tortionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tra tấn 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ tra tấn Tính từ Tra tấn Moyens tortionnaires phương tiện tra tấn...
  • Tortis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dải tết Danh từ giống đực Dải tết Tortis de chanvre dải tết sợi gai đầu
  • Tortois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình rùa Tính từ (có) hình rùa Tente tortoise lều hình rùa
  • Tortoise

    Mục lục 1 Xem tortois Xem tortois
  • Tortorer

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) săn ngốn Động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) săn ngốn
  • Tortrix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm sâu cuốn lá Danh từ giống đực (động vật học) bướm sâu cuốn...
  • Tortu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cong queo, ngoằn ngoèo 1.2 (nghĩa bóng) không đúng đắn, không chính đính 1.3 Phản nghĩa Droit 1.4 Đồng...
  • Tortue

    Mục lục 1 Bản mẫu:Tortue 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) rùa 2.2 Mái thuẫn (ghép nhiều thuẫn lại với nhau để...
  • Tortueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tortueux tortueux
  • Tortueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngoằn ngoèo, ngoắt ngoéo Phó từ Ngoằn ngoèo, ngoắt ngoéo Rivière qui coule tortueusement sông chảy ngoằn...
  • Tortueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoằn ngoèo, ngoắt ngoéo 1.2 Phản nghĩa Droit. Direct, franc, net. Tính từ Ngoằn ngoèo, ngoắt ngoéo Ruelles...
  • Tortuleuse

    Mục lục 1 Xem tortuleux Xem tortuleux
  • Tortuleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có ngấn (quả cây) Tính từ (thực vật học) có ngấn (quả cây)
  • Torturant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giằn vặt Tính từ Giằn vặt Remords torturant điều hối hận giằn vặt
  • Torturante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái torturant torturant
  • Torture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tra tấn 1.2 (nghĩa bóng) nỗi giằn vặt Danh từ giống cái Sự tra tấn Instrument de torture...
  • Torturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tra tấn 1.2 Làm cho đau, hành hạ 1.3 Làm nhăn nhó 1.4 (nghĩa bóng) giằn vặt 1.5 Xuyên tạc đi...
  • Tortureur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ tra tấn, kẻ làm cho người ta đau khổ Danh từ giống đực Kẻ tra tấn, kẻ làm cho...
  • Torus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nệm (giường sang trọng, cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) nệm (giường...
  • Torve

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lườm lườm Tính từ Lườm lườm Des yeux torves mắt lườm lườm Regard torve et farouche cái nhìn lườm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top