Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tory

Mục lục

Danh từ giống đực ( số nhiều tories)

Đảng viên đảng To-ri (ở nước Anh)
Tính từ xem danh từ giống đực
Parti tory
đảng To-ri ( Anh)

Xem thêm các từ khác

  • Torysme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chính sách đảng To-ri (ở nước anh) Danh từ giống đực (sử học) chính sách...
  • Toréer

    Nội động từ đấu bò
  • Toscan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Tô-xcan (ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Tô-xcan 1.4 (kiến trúc) thức...
  • Toscane

    Mục lục 1 Xem toscan Xem toscan
  • Total

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoàn toàn, trọn vẹn 1.2 Toàn thể, toàn bộ, tổng cộng 1.3 Tổng lực 2 Danh từ giống đực 2.1 Tổng,...
  • Totale

    Mục lục 1 Xem total Xem total
  • Totalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hoàn toàn trọn vẹn 1.2 Phản nghĩa Partiellement. Phó từ Hoàn toàn trọn vẹn Il est totalement guéri đã...
  • Totalisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) tổng thể Tính từ (triết học) tổng thể Le progrès dialectique est totalisant tiến bộ biện...
  • Totalisante

    Mục lục 1 Xem totalisant Xem totalisant
  • Totalisateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cộng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy cộng Tính từ Cộng Machine totalisatrice máy cộng Danh từ giống...
  • Totalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tổng cộng Danh từ giống cái Sự tổng cộng La totalisation des recettes sự tổng cộng những...
  • Totalisatrice

    Mục lục 1 Xem totalisateur Xem totalisateur
  • Totaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tổng cộng 1.2 Tổng cộng là 1.3 Dồn cả lại Ngoại động từ Tổng cộng Totaliser les dépenses...
  • Totaliseur

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống đực Tính từ, danh từ giống đực totalisateur totalisateur
  • Totalitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cực quyền 1.2 (triết học) tổng thể 1.3 Phản nghĩa Libéral. Tính từ Cực quyền Régime totalitaire chế...
  • Totalitarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ cực quyền 1.2 Phản nghĩa Libéralisme. Danh từ giống đực Chế độ cực quyền...
  • Totalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tổng số, toàn thể, toàn bộ 1.2 (triết học) tổng thể 2 Phản nghĩa 2.1 Fraction partie [[]]...
  • Totem

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật tổ, tôtem Danh từ giống đực Vật tổ, tôtem Totem du clan tôtem thị tộc
  • Totipotent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tổng năng Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) tổng năng Cellule totipotente...
  • Totipotente

    Mục lục 1 Xem totipotent Xem totipotent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top