- Từ điển Pháp - Việt
Toscan
|
Tính từ
(thuộc) miền Tô-xcan (ý)
- ordre toscan
- (kiến trúc) thức To-xcan
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Tô-xcan
(kiến trúc) thức Tô-xcan
Xem thêm các từ khác
-
Toscane
Mục lục 1 Xem toscan Xem toscan -
Total
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoàn toàn, trọn vẹn 1.2 Toàn thể, toàn bộ, tổng cộng 1.3 Tổng lực 2 Danh từ giống đực 2.1 Tổng,... -
Totale
Mục lục 1 Xem total Xem total -
Totalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hoàn toàn trọn vẹn 1.2 Phản nghĩa Partiellement. Phó từ Hoàn toàn trọn vẹn Il est totalement guéri đã... -
Totalisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) tổng thể Tính từ (triết học) tổng thể Le progrès dialectique est totalisant tiến bộ biện... -
Totalisante
Mục lục 1 Xem totalisant Xem totalisant -
Totalisateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cộng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy cộng Tính từ Cộng Machine totalisatrice máy cộng Danh từ giống... -
Totalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tổng cộng Danh từ giống cái Sự tổng cộng La totalisation des recettes sự tổng cộng những... -
Totalisatrice
Mục lục 1 Xem totalisateur Xem totalisateur -
Totaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tổng cộng 1.2 Tổng cộng là 1.3 Dồn cả lại Ngoại động từ Tổng cộng Totaliser les dépenses... -
Totaliseur
Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống đực Tính từ, danh từ giống đực totalisateur totalisateur -
Totalitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cực quyền 1.2 (triết học) tổng thể 1.3 Phản nghĩa Libéral. Tính từ Cực quyền Régime totalitaire chế... -
Totalitarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ cực quyền 1.2 Phản nghĩa Libéralisme. Danh từ giống đực Chế độ cực quyền... -
Totalité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tổng số, toàn thể, toàn bộ 1.2 (triết học) tổng thể 2 Phản nghĩa 2.1 Fraction partie [[]]... -
Totem
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật tổ, tôtem Danh từ giống đực Vật tổ, tôtem Totem du clan tôtem thị tộc -
Totipotent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tổng năng Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) tổng năng Cellule totipotente... -
Totipotente
Mục lục 1 Xem totipotent Xem totipotent -
Toto
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) con rận Danh từ giống đực (thông tục) con rận As-tu des totos cậu có rận không? -
Toton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con quay búng tay Danh từ giống đực Con quay búng tay faire tourner quelqu\'\'un comme un toton bắt... -
Totémique
Tính từ Xem totem Système totémique hệ thống tôtem Clan totémique thị tộc thờ tôtem
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.