Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Totaliser

Mục lục

Ngoại động từ

Tổng cộng
Totaliser les dépenses
tổng cộng những món chi
Tổng cộng là
La population de cette ville totalise à peu près deux millions
số dân thành phố này tổng cộng là gần hai triệu
Dồn cả lại
Totaliser tous les moyens
dồn tất cả mọi phương tiện lại

Xem thêm các từ khác

  • Totaliseur

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống đực Tính từ, danh từ giống đực totalisateur totalisateur
  • Totalitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cực quyền 1.2 (triết học) tổng thể 1.3 Phản nghĩa Libéral. Tính từ Cực quyền Régime totalitaire chế...
  • Totalitarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ cực quyền 1.2 Phản nghĩa Libéralisme. Danh từ giống đực Chế độ cực quyền...
  • Totalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tổng số, toàn thể, toàn bộ 1.2 (triết học) tổng thể 2 Phản nghĩa 2.1 Fraction partie [[]]...
  • Totem

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật tổ, tôtem Danh từ giống đực Vật tổ, tôtem Totem du clan tôtem thị tộc
  • Totipotent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tổng năng Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) tổng năng Cellule totipotente...
  • Totipotente

    Mục lục 1 Xem totipotent Xem totipotent
  • Toto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) con rận Danh từ giống đực (thông tục) con rận As-tu des totos cậu có rận không?
  • Toton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con quay búng tay Danh từ giống đực Con quay búng tay faire tourner quelqu\'\'un comme un toton bắt...
  • Totémique

    Tính từ Xem totem Système totémique hệ thống tôtem Clan totémique thị tộc thờ tôtem
  • Totémisme

    Danh từ giống đực Tín ngưỡng vật tổ, tín người tôtem
  • Touage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lai (thuyền) theo dây cáp 1.2 Tiền lai thuyền theo dây cáp Danh từ giống đực Sự lai...
  • Touaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) khăn lau tay vòng (mắc vào một trục) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa...
  • Touareg

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Tu-a-réc (dân tộc du mục ở Xa Ha ra) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng...
  • Toubib

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thầy thuốc Danh từ giống đực (thân mật) thầy thuốc
  • Toucan

    Mục lục 1 Bản mẫu:Toucan 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim tucăng Bản mẫu:Toucan Danh từ giống đực (động...
  • Touchable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) sờ được 1.2 Lĩnh được 1.3 (nghĩa bóng) có thể thay đổi, có thể sửa chữa Tính từ...
  • Touchant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cảm động 2 Giới từ 2.1 Liên quan đến Tính từ Cảm động Paroles touchantes những lời cảm động...
  • Touchante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái touchant touchant
  • Touchatouisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thói thích chõ mõm (vào việc người khác) Danh từ giống đực (thân mật) thói...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top