- Từ điển Pháp - Việt
Totaliseur
Xem thêm các từ khác
-
Totalitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cực quyền 1.2 (triết học) tổng thể 1.3 Phản nghĩa Libéral. Tính từ Cực quyền Régime totalitaire chế... -
Totalitarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ cực quyền 1.2 Phản nghĩa Libéralisme. Danh từ giống đực Chế độ cực quyền... -
Totalité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tổng số, toàn thể, toàn bộ 1.2 (triết học) tổng thể 2 Phản nghĩa 2.1 Fraction partie [[]]... -
Totem
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật tổ, tôtem Danh từ giống đực Vật tổ, tôtem Totem du clan tôtem thị tộc -
Totipotent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tổng năng Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) tổng năng Cellule totipotente... -
Totipotente
Mục lục 1 Xem totipotent Xem totipotent -
Toto
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) con rận Danh từ giống đực (thông tục) con rận As-tu des totos cậu có rận không? -
Toton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con quay búng tay Danh từ giống đực Con quay búng tay faire tourner quelqu\'\'un comme un toton bắt... -
Totémique
Tính từ Xem totem Système totémique hệ thống tôtem Clan totémique thị tộc thờ tôtem -
Totémisme
Danh từ giống đực Tín ngưỡng vật tổ, tín người tôtem -
Touage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lai (thuyền) theo dây cáp 1.2 Tiền lai thuyền theo dây cáp Danh từ giống đực Sự lai... -
Touaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) khăn lau tay vòng (mắc vào một trục) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa... -
Touareg
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Tu-a-réc (dân tộc du mục ở Xa Ha ra) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng... -
Toubib
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thầy thuốc Danh từ giống đực (thân mật) thầy thuốc -
Toucan
Mục lục 1 Bản mẫu:Toucan 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim tucăng Bản mẫu:Toucan Danh từ giống đực (động... -
Touchable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) sờ được 1.2 Lĩnh được 1.3 (nghĩa bóng) có thể thay đổi, có thể sửa chữa Tính từ... -
Touchant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cảm động 2 Giới từ 2.1 Liên quan đến Tính từ Cảm động Paroles touchantes những lời cảm động... -
Touchante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái touchant touchant -
Touchatouisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thói thích chõ mõm (vào việc người khác) Danh từ giống đực (thân mật) thói... -
Touchau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sao thử vàng Danh từ giống đực Sao thử vàng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.