Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Toton

Mục lục

Danh từ giống đực

Con quay búng tay
faire tourner quelqu''un comme un toton
bắt ai chạy quanh như con quay; tùy tiện sai phái ai

Xem thêm các từ khác

  • Totémique

    Tính từ Xem totem Système totémique hệ thống tôtem Clan totémique thị tộc thờ tôtem
  • Totémisme

    Danh từ giống đực Tín ngưỡng vật tổ, tín người tôtem
  • Touage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lai (thuyền) theo dây cáp 1.2 Tiền lai thuyền theo dây cáp Danh từ giống đực Sự lai...
  • Touaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) khăn lau tay vòng (mắc vào một trục) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa...
  • Touareg

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Tu-a-réc (dân tộc du mục ở Xa Ha ra) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng...
  • Toubib

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thầy thuốc Danh từ giống đực (thân mật) thầy thuốc
  • Toucan

    Mục lục 1 Bản mẫu:Toucan 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim tucăng Bản mẫu:Toucan Danh từ giống đực (động...
  • Touchable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) sờ được 1.2 Lĩnh được 1.3 (nghĩa bóng) có thể thay đổi, có thể sửa chữa Tính từ...
  • Touchant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cảm động 2 Giới từ 2.1 Liên quan đến Tính từ Cảm động Paroles touchantes những lời cảm động...
  • Touchante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái touchant touchant
  • Touchatouisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thói thích chõ mõm (vào việc người khác) Danh từ giống đực (thân mật) thói...
  • Touchau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sao thử vàng Danh từ giống đực Sao thử vàng
  • Touchaud

    Mục lục 1 Xem touchau Xem touchau
  • Touche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) nét bút 1.2 (văn học) nét điểm xuyết; văn tứ 1.3 Sự thử vàng 1.4 (thân mật)...
  • Toucheau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực touchau touchau
  • Toucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sờ mó, rờ 1.2 Chạm đụng 1.3 Sát, sát tới 1.4 Trúng 1.5 Thử (vàng) 1.6 Lĩnh 1.7 Tiếp xúc 1.8...
  • Touchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) phím (đàn ghita, đàn măngđolin) Danh từ giống cái (âm nhạc) phím (đàn ghita, đàn...
  • Toucheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lùa bò 1.2 (ngành in) trục lăn mực Danh từ giống đực Người lùa bò (ngành in) trục...
  • Toue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chiếc đò, chiếc xuồng Danh từ giống cái touage touage Chiếc đò, chiếc xuồng
  • Touer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lai (thuyền, sa lan) theo dây cáp Ngoại động từ Lai (thuyền, sa lan) theo dây cáp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top