- Từ điển Pháp - Việt
Touée
Mục lục |
Danh từ giống cái
Bề dài dây lai thuyền
Bề dài dây neo
(nghĩa bóng) độ dài quăng đường (phải đi)
Xem thêm các từ khác
-
Toxi-infection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nhiễm chất độc vi sinh vật Danh từ giống cái (y học) chứng nhiễm chất... -
Toxicilogie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) độc chất học Danh từ giống cái (y học) độc chất học -
Toxicité
Danh từ giống cái (y học) tính độc Liều độc (cũng coefficient de toxicité) -
Toxicologique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem toxicologie Tính từ Xem toxicologie Expertise toxicologique sự giám định độc chất học -
Toxicologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà độc chất học Danh từ Nhà độc chất học -
Toxicomane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiện ma túy 1.2 Danh từ 1.3 Người nghiện ma túy Tính từ Nghiện ma túy Danh từ Người nghiện ma túy -
Toxicomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng nghiện ma túy Danh từ giống cái Chứng nghiện ma túy -
Toxicophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ăn chất độc 1.2 Danh từ 1.3 Người ăn chất độc Tính từ (y học) ăn chất độc Danh từ... -
Toxicophobie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ám ảnh sợ chất độc Danh từ giống cái (y học) ám ảnh sợ chất độc -
Toxicophore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mang chất độc 1.2 Ăn chất độc (độc đối với người) Tính từ Mang chất độc Plantes toxicophores... -
Toxicose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng nhiễm độc (thường là của nhi đồng) Danh từ giống cái Chứng nhiễm độc (thường... -
Toxidermie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh da nhiễm độc Danh từ giống cái (y học) bệnh da nhiễm độc -
Toxie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) độc lượng Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) độc... -
Toxine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độc tố toxin Danh từ giống cái Độc tố toxin -
Toxique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất độc 2 Tính từ 2.1 Độc Danh từ giống đực Chất độc Toxiques végétaux chất độc... -
Toxolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tiêu bào do độc Danh từ giống cái (y học) sự tiêu bào do độc -
Toxoplasme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) trùng bạch cầu Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý... -
Toxoplasmose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học, (thú y học)) bệnh trùng bạch cầu Danh từ giống cái (y học, (thú y học)) bệnh trùng... -
Toxote
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá toxot, cá cung Danh từ giống đực (động vật học) cá toxot, cá cung -
Toxémie
Danh từ giống cái (y học) chứng nhiễm độc huyết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.