Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Touareg

Mục lục

Tính từ

(thuộc) dân tộc Tu-a-réc (dân tộc du mục ở Xa Ha ra)
Caravanes Touareg
những đoàn người Tu-a-réc (qua sa mạc)
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Tu-a-réc

Xem thêm các từ khác

  • Toubib

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thầy thuốc Danh từ giống đực (thân mật) thầy thuốc
  • Toucan

    Mục lục 1 Bản mẫu:Toucan 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim tucăng Bản mẫu:Toucan Danh từ giống đực (động...
  • Touchable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) sờ được 1.2 Lĩnh được 1.3 (nghĩa bóng) có thể thay đổi, có thể sửa chữa Tính từ...
  • Touchant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cảm động 2 Giới từ 2.1 Liên quan đến Tính từ Cảm động Paroles touchantes những lời cảm động...
  • Touchante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái touchant touchant
  • Touchatouisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thói thích chõ mõm (vào việc người khác) Danh từ giống đực (thân mật) thói...
  • Touchau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sao thử vàng Danh từ giống đực Sao thử vàng
  • Touchaud

    Mục lục 1 Xem touchau Xem touchau
  • Touche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) nét bút 1.2 (văn học) nét điểm xuyết; văn tứ 1.3 Sự thử vàng 1.4 (thân mật)...
  • Toucheau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực touchau touchau
  • Toucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sờ mó, rờ 1.2 Chạm đụng 1.3 Sát, sát tới 1.4 Trúng 1.5 Thử (vàng) 1.6 Lĩnh 1.7 Tiếp xúc 1.8...
  • Touchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) phím (đàn ghita, đàn măngđolin) Danh từ giống cái (âm nhạc) phím (đàn ghita, đàn...
  • Toucheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lùa bò 1.2 (ngành in) trục lăn mực Danh từ giống đực Người lùa bò (ngành in) trục...
  • Toue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chiếc đò, chiếc xuồng Danh từ giống cái touage touage Chiếc đò, chiếc xuồng
  • Touer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lai (thuyền, sa lan) theo dây cáp Ngoại động từ Lai (thuyền, sa lan) theo dây cáp
  • Toueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tải ai theo dây cáp Danh từ giống đực Tải ai theo dây cáp
  • Touffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túm, cụm, khóm Danh từ giống cái Túm, cụm, khóm Une touffe de poils một túm lông Touffe de bambous...
  • Touffer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tụm lại, cụm lại Nội động từ Tụm lại, cụm lại
  • Touffeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Không khí nóng ngột ngạt Danh từ giống cái Không khí nóng ngột ngạt Une touffeur d\'orage pesait...
  • Touffu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rậm rạp 1.2 (nghĩa bóng) rườm, rườm rà 1.3 Phản nghĩa Clairsemé, maigre. Concis, simple. Tính từ Rậm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top