- Từ điển Pháp - Việt
Touchante
Xem thêm các từ khác
-
Touchatouisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thói thích chõ mõm (vào việc người khác) Danh từ giống đực (thân mật) thói... -
Touchau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sao thử vàng Danh từ giống đực Sao thử vàng -
Touchaud
Mục lục 1 Xem touchau Xem touchau -
Touche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) nét bút 1.2 (văn học) nét điểm xuyết; văn tứ 1.3 Sự thử vàng 1.4 (thân mật)... -
Toucheau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực touchau touchau -
Toucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sờ mó, rờ 1.2 Chạm đụng 1.3 Sát, sát tới 1.4 Trúng 1.5 Thử (vàng) 1.6 Lĩnh 1.7 Tiếp xúc 1.8... -
Touchette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) phím (đàn ghita, đàn măngđolin) Danh từ giống cái (âm nhạc) phím (đàn ghita, đàn... -
Toucheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lùa bò 1.2 (ngành in) trục lăn mực Danh từ giống đực Người lùa bò (ngành in) trục... -
Toue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chiếc đò, chiếc xuồng Danh từ giống cái touage touage Chiếc đò, chiếc xuồng -
Touer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lai (thuyền, sa lan) theo dây cáp Ngoại động từ Lai (thuyền, sa lan) theo dây cáp -
Toueur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tải ai theo dây cáp Danh từ giống đực Tải ai theo dây cáp -
Touffe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túm, cụm, khóm Danh từ giống cái Túm, cụm, khóm Une touffe de poils một túm lông Touffe de bambous... -
Touffer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tụm lại, cụm lại Nội động từ Tụm lại, cụm lại -
Touffeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Không khí nóng ngột ngạt Danh từ giống cái Không khí nóng ngột ngạt Une touffeur d\'orage pesait... -
Touffu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rậm rạp 1.2 (nghĩa bóng) rườm, rườm rà 1.3 Phản nghĩa Clairsemé, maigre. Concis, simple. Tính từ Rậm... -
Touffue
Mục lục 1 Xem touffu Xem touffu -
Touillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự trộn, sự quấy Danh từ giống đực (thân mật) sự trộn, sự quấy Le touillage... -
Touille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá nhám hồi Danh từ giống cái (động vật học) cá nhám hồi -
Touiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) quấy trộn Ngoại động từ (thân mật) quấy trộn Touiller la fécule quấy bột Touller... -
Touilloir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que trộn Danh từ giống đực Que trộn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.