Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Toupilleuse

Mục lục

Danh từ giống cái

(kỹ thuật) máy xoi ghép (gỗ)

Xem thêm các từ khác

  • Toupillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Túm nhỏ (tóc lông...) 1.2 Chùm cành cây 1.3 Túm lông đuôi bò Danh từ giống...
  • Toupiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng địa phương) xoay tròn 1.2 Quấy dây buộc quanh cọc (bò trâu) Nội động từ (tiếng địa...
  • Touque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng Danh từ giống cái Thùng Une touque de pétrole một thùng dầu hỏa
  • Tour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn tiện, máy tiện 1.2 (y học) máy khoan (răng) 1.3 Bàn vuốt 1.4 Tủ xoay 2 Danh từ giống...
  • Touradon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cụm cói túi Danh từ giống đực (thực vật học) cụm cói túi
  • Touraillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sấy đại mạch mọc mầm (để làm rượu bia) Danh từ giống đực Sự sấy đại mạch...
  • Touraille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lò sấy đại mạch mọc mầm 1.2 Đại mạch mọc mầm sấy khô Danh từ giống cái Lò sấy...
  • Tourailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ sấy đại mạch mọc mầm Danh từ giống đực Thợ sấy đại mạch mọc mầm
  • Touraillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mầm đại mạch sấy khô (để nuôi gia súc hoặc làm phân bón) Danh từ giống đực Mầm...
  • Tourangeau

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Tua-ren, (thuộc) thành phố Tua ( Pháp) Tính từ (thuộc) miền Tua-ren, (thuộc) thành phố...
  • Touranien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) ngữ Thổ-Mông 1.2 Tính từ xem danh từ giống đực Danh từ giống đực (ngôn...
  • Tourbe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ, nghĩa xấu) 1.1 Đám đông lộn xộn 1.2 Đám người vô sĩ Danh từ giống cái...
  • Tourber

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khai mở than bùn Nội động từ Khai mở than bùn
  • Tourbeuse

    Mục lục 1 Xem tourbeux Xem tourbeux
  • Tourbeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tourbe Tính từ Xem tourbe Terrains tourbeux đất than bùn Plantes tourbeuses cây vùng than bùn
  • Tourbier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Than bùn khai thác được 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thợ than bùn 1.4 Chủ mỏ than bùn Tính từ Than bùn...
  • Tourbillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió lốc 1.2 Cuộn xoáy lên 1.3 Chỗ nước xoáy 1.4 (nghĩa bóng) sự rộn ràng, sự quay cuồng...
  • Tourbillonnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoáy Tính từ Xoáy Mouvement tourbillonnaire chuyển động xoáy
  • Tourbillonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoáy 1.2 Tròn xoay Tính từ Xoáy Vent tourbillonnant gió xoáy Tròn xoay Les jupes tourbillonnantes des danseuses váy...
  • Tourbillonnante

    Mục lục 1 Xem tourbillonnant Xem tourbillonnant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top