- Từ điển Pháp - Việt
Tourbeux
Xem thêm các từ khác
-
Tourbier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Than bùn khai thác được 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thợ than bùn 1.4 Chủ mỏ than bùn Tính từ Than bùn... -
Tourbillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió lốc 1.2 Cuộn xoáy lên 1.3 Chỗ nước xoáy 1.4 (nghĩa bóng) sự rộn ràng, sự quay cuồng... -
Tourbillonnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoáy Tính từ Xoáy Mouvement tourbillonnaire chuyển động xoáy -
Tourbillonnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoáy 1.2 Tròn xoay Tính từ Xoáy Vent tourbillonnant gió xoáy Tròn xoay Les jupes tourbillonnantes des danseuses váy... -
Tourbillonnante
Mục lục 1 Xem tourbillonnant Xem tourbillonnant -
Tourbillonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoáy 1.2 (nghĩa bóng) sự quay cuồng của công việc kinh doanh Danh từ giống đực Sự... -
Tourbillonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xoáy 1.2 (nghĩa bóng) quay cuồng Nội động từ Xoáy L\'eau torbillonnait nước xoáy (nghĩa bóng) quay... -
Tourd
Mục lục 1 Danh từ giống đực (động vật học) 1.1 Cá hàng chài 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chim hét Âu; chim sáo tro 1.3 Đồng âm... -
Tourdille
Mục lục 1 Tính từ Tính từ gris tourdille ) -
Tourelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tháp con 1.2 (quân sự) tháp pháo 1.3 (kỹ thuật) giá quay, ổ quay Danh từ giống cái Tháp con... -
Tourelleau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) tháp pháo con Danh từ giống đực (quân sự) tháp pháo con -
Touret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy tiện nhỏ 1.2 (kỹ thuật) máy mài; máy đánh bóng 1.3 (hàng hải) lõi cuộn... -
Tourie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bình bọc rơm (để chuyên chở axit...) Danh từ giống cái Bình bọc rơm (để chuyên chở axit...) -
Tourillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trục quay; ngõng trục Danh từ giống đực Trục quay; ngõng trục -
Tourin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) canh cà chua Danh từ giống đực (tiếng địa phương) canh cà chua -
Touris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bệnh sán óc (ở cừu, bò) Danh từ giống đực (động vật học) bệnh... -
Tourisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự du lịch 1.2 Tổ chức du lịch Danh từ giống đực Sự du lịch Voiture de tourisme xe du lịch... -
Tourisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) thanh nẹp Danh từ giống cái (xây dựng) thanh nẹp -
Touriste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Khách du lịch 1.2 Tính từ Danh từ Khách du lịch Tính từ Classe touriste ) hạng vé du lịch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.