Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tourie

Mục lục

Danh từ giống cái

Bình bọc rơm (để chuyên chở axit...)

Xem thêm các từ khác

  • Tourillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trục quay; ngõng trục Danh từ giống đực Trục quay; ngõng trục
  • Tourin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) canh cà chua Danh từ giống đực (tiếng địa phương) canh cà chua
  • Touris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bệnh sán óc (ở cừu, bò) Danh từ giống đực (động vật học) bệnh...
  • Tourisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự du lịch 1.2 Tổ chức du lịch Danh từ giống đực Sự du lịch Voiture de tourisme xe du lịch...
  • Tourisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) thanh nẹp Danh từ giống cái (xây dựng) thanh nẹp
  • Touriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Khách du lịch 1.2 Tính từ Danh từ Khách du lịch Tính từ Classe touriste ) hạng vé du lịch
  • Touristique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Du lịch Tính từ Du lịch Activités touristiques hoạt động du lịch Ville touristique thành phố du lịch
  • Tourlourou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục từ cũ, nghĩa cũ) lính Danh từ giống đực (thông tục từ cũ, nghĩa cũ) lính
  • Tourmaline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tuamalin Danh từ giống cái (khoáng vật học) tuamalin
  • Tourmalinisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tác dụng tuamalin hóa Danh từ giống cái (khoáng vật học) tác dụng tuamalin...
  • Tourment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đau đớn 1.2 Nguồn đau khổ 1.3 Nỗi day dứt, nỗi bứt rứt, nỗi băn khoăn 1.4 (từ...
  • Tourmentant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gây đau khổ, gây day dứt, gây băn khoăn Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) gây đau khổ,...
  • Tourmentante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tourmentant tourmentant
  • Tourmente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bão táp cách mạng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trận bão Danh từ giống cái Bão táp cách mạng (từ...
  • Tourmenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đau đớn, làm cho đau khổ 1.2 Day dứt, làm bứt rứt, làm băn khoăn 1.3 Lay động, lúc...
  • Tourmenteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm khổ, người quấy rầy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ tra tấn Danh từ giống đực...
  • Tourmenteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái Tính từ giống cái tourmenteux tourmenteux Danh từ giống cái tourmenteur tourmenteur
  • Tourmenteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay có bão Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay có bão Côtes tourmenteuses...
  • Tourmentin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) buồm mũi vải dày (dùng khi có gió mạnh) 1.2 (động vật học) chim hải âu nhỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top