Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tourmente

Mục lục

Danh từ giống cái

Bão táp cách mạng
(từ cũ, nghĩa cũ) trận bão

Xem thêm các từ khác

  • Tourmenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đau đớn, làm cho đau khổ 1.2 Day dứt, làm bứt rứt, làm băn khoăn 1.3 Lay động, lúc...
  • Tourmenteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm khổ, người quấy rầy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ tra tấn Danh từ giống đực...
  • Tourmenteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái Tính từ giống cái tourmenteux tourmenteux Danh từ giống cái tourmenteur tourmenteur
  • Tourmenteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay có bão Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay có bão Côtes tourmenteuses...
  • Tourmentin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) buồm mũi vải dày (dùng khi có gió mạnh) 1.2 (động vật học) chim hải âu nhỏ...
  • Tournage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) sự quay (phim) 1.2 Sự tiện 1.3 (đường sắt) sự quay đầu máy 1.4 (hàng hải)...
  • Tournaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đầu ruộng (phải xới đất bằng tay máy cày không thể tới được)...
  • Tournailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) quanh quẩn 2 Ngoại động từ 2.1 Xoắn đi, xoắn lại Nội động từ (thân mật) quanh...
  • Tournant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quay 2 Danh từ giống đực 2.1 Chỗ vòng, chỗ ngoặt 2.2 (nghĩa bóng) bước ngoặt Tính từ Quay Pont tournant...
  • Tournante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tournant tournant
  • Tournassage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vuốt (đồ gốm trên bàn vuốt) Danh từ giống đực Sự vuốt (đồ gốm trên bàn vuốt)
  • Tournasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vuốt (đồ gốm trên bàn vuốt) Ngoại động từ Vuốt (đồ gốm trên bàn vuốt)
  • Tournassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ vuốt đồ gốm (trên bàn vuốt) Danh từ giống đực Thợ vuốt đồ gốm (trên bàn vuốt)
  • Tournassine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất vuốt đồ gốm (trên bàn vuốt) Danh từ giống cái Đất vuốt đồ gốm (trên bàn vuốt)
  • Tourne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hỏng đi, sự trở chua của rượu vang của sữa 1.2 Đoạn tiếp (bài báo) Danh từ giống...
  • Tourne-disque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy quay đĩa (hát) Danh từ giống đực Máy quay đĩa (hát)
  • Tourne-feuille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giở trang (sách nhạc) Danh từ giống đực Cái giở trang (sách nhạc)
  • Tourne-pierre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim dẽ khoang Danh từ giống đực (động vật học) chim dẽ khoang
  • Tourne-tuyaux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoá vặn ống, clê vặn ống Danh từ giống đực Khoá vặn ống, clê vặn ống
  • Tourne-vent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Ống gió (ở trên ống khói) Danh từ giống đực không đổi Ống gió (ở trên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top