Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tousser

Mục lục

Nội động từ

Ho
La fumée fait tousser
khói làm cho ho
Đằng hắng
Tousser pour avertir quelqu'un
đằng hắng để báo cho ai

Xem thêm các từ khác

  • Tousserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chứng ho khù khụ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chứng ho khù khụ
  • Tousseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ho Danh từ giống đực Người ho
  • Tousseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người ho Danh từ giống cái Người ho
  • Toussotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ho húng hắng Danh từ giống đực Sự ho húng hắng
  • Toussoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Húng hắng ho Nội động từ Húng hắng ho
  • Tout

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều tous, số nhiều của giống cái toutes) 1.1 Bất cứ... nào, mọi 1.2 Tất cả 1.3 Tất cả 1.4 Hoàn...
  • Tout-fou

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) khùng dại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) kẻ khùng dại Tính từ (thân mật) khùng...
  • Tout-petit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trẻ nhỏ Danh từ giống đực Trẻ nhỏ
  • Tout-puissant

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều tout-puissants) 1.1 Có toàn quyền; có quyền bá chủ 1.2 (tôn giáo) toàn năng 1.3 Danh từ giống...
  • Tout-terrain

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Đi được trên mọi địa hình (xe) 1.2 Danh từ giống đực Tính từ không đổi Đi được...
  • Tout-venant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) than tạp, quặng tạp (chưa lựa chọn) 1.2 (nghĩa rộng) đồ tạp nhạp Danh từ...
  • Tout de go

    Mục lục 1 Phó ngữ (thân mật) 1.1 Ngay, không chuẩn bị 1.2 Tự nhiên, không khách sáo Phó ngữ (thân mật) Ngay, không chuẩn...
  • Tout à fait

    hoàn toàn tout à fait d\'acord: hoàn toàn đồng ý
  • Toute

    Mục lục 1 Xem tout Xem tout
  • Toute-bonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây rau muội bi na Danh từ giống cái (thực vật học) cây rau muội bi na
  • Toute-puissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Toàn quyền, bá quyền 1.2 (tôn giáo) tính toàn năng (của Chúa) Danh từ giống cái Toàn quyền,...
  • Toute-puissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái ( số nhiều toutes-puissantes) Tính từ giống cái ( số nhiều toutes-puissantes) tout-puissant tout-puissant
  • Toute-science

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) tính toàn trí (của Chúa) Danh từ giống cái (tôn giáo) tính toàn trí (của Chúa)
  • Toute-épice

    Danh từ giống cái Bột đen gia vị (thực vật học) cây đen gia vị
  • Toutefois

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Song, song le, tuy nhiên Phó từ Song, song le, tuy nhiên Je lui parlerai à condition toutefois qu\'il veuille m\'entendre...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top