Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tout

Mục lục

Tính từ ( số nhiều tous, số nhiều của giống cái toutes)

Bất cứ... nào, mọi
Tout homme est mortel
mọi người ai cũng chết
En tout pays
ở bất cứ xứ nào
Tất cả
Tout pays
ở bất cứ xứ nào
Tất cả
Toute la ville
tất cả thành phố
Hoàn toàn, cả
Mon père était tout à son travail
cha tôi hoàn toàn lao vào công việc
La journée se passa toute à attendre le médecin
cả ngày chỉ đợi thầy thuốc
( số nhiều) tất cả, hết thảy; hằng
Tous les élèves
tất cả học sinh
Tous les jours
hằng ngày
( số nhiều) cứ... một lần
Il m'écrit tous les deux jours
cứ hai ngày anh ta viết thư cho tôi một lần
à tous égards égard
égard
à toute minute
từng phút một, luôn luôn
avoir toute liberté
được hoàn toàn tự do
avoir tout intérêt à
hoàn toàn có lợi nếu (làm)...
c'est toute une affaire affaire
affaire
c'est toute une histoire histoire
histoire
de tous côtés côté
côté
de tout coeur coeur
coeur
de toute beauté
rất đẹp
Une statue de toute beauté
�� một bức tượng rất đẹp
de tout point point
point
en toute franchise
nói rất thẳng thắn
somme toute somme
somme
tout autre
bất cứ người nào khác
tout ce qu'il y a de
tất cả những gì là... nhất
tout le monde monde
monde
tout un chacun
(thân mật) mỗi người

Đại từ ( số nhiều tous, số nhiều của giống cái toutes)

Tất cả, mọi việc, mọi sự
Tout est perdu
tất cả đều mất hết
Tout est prêt
mọi việc đều sẵn sàng
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) mọi người
Tout dormait dans sa voiture
mọi người đều ngủ trong xe
( số nhiều) mọi người
Tous sont contents
mọi người đều vui lòng
après tout après
après
à tout prendre prendre
prendre
avoir réponse à tout réponse
réponse
avoir tout de
(thân mật) giống như
Il a tout d'un singe
�� (thân mật) nó giống như con khỉ
ce n'est pas tout
chưa hết đâu, chưa đủ đâu
c'est tout
thế là hết, chỉ có thế thôi
c'est tout dire dire
dire
comme tout comme
comme
en tout
tất cả là, bao gồm cả
en tout et pour tout
tất cả chỉ có thế
tous tant que nous sommes
tất cả mọi người chúng ta
tout bien considéré considéré
considéré
tout compris
kể gộp tất cả vào đấy
tout ou partie
tất cả hay là chỉ một phần
une fois pour toutes fois
fois

Phó từ

Hoàn toàn, trọn vẹn, rất
Tout seul
hoàn toàn có một mình
C'est tout naturel
rất tự nhiên
Ce n'est pas tout laine
không phải hoàn toàn bằng len
Vừa... vừa...
Parler tout en marchant
vừa đi vừa nói
à tout jamais
mãi mãi
c'est tout autre
khác hẳn
c'est tout un
cũng thế thôi
être tout en larmes
nước mắt giàn giụa
être tout yeux tout oreilles
chăm chú nhìn và lắng nghe
le tout premier
đích thực người (cái) thứ nhất (đầu tiên)
tout au moins moins
moins
tout au plus plus
plus
tout à vous
hết sức trung thành với anh (chị)
tout beau beau
beau
tout comme comme
comme
tout le premier
trước nhất, trước mọi người
tout que
mặc dầu... cũng đã
Tout enfant qu'il était il comprenait son père
�� mặc dầu còn bé, nó cũng đã hiểu cha nó

Danh từ giống đực

Toàn thể toàn bộ
Acheter le tout
mua toàn bộ
Le tout et la partie
toàn thể và bộ phận
Điều quan trọng
Le tout est de saisir l'occasion
điều quan trọng là nắm lấy thời cơ
(từ cũ, nghĩa cũ) người yêu quý trên hết, vật chủ yếu
Cette personne est son tout
người ấy là người nó yêu quý trên hết
ce n'est pas le tout
không phải chỉ có thế thôi
changer du tout au tout
thay đổi triệt để
du tout pas du tout
không một tí nào
il ne fait pas froid du tout
�� không rét một tí nào
plus du tout
không còn gì cả
rien du tout rien
rien
Phản nghĩa Aucun, nul, rien. Division, élément, fraction, lot, morceau, partie, pièce
Đồng âm Toux.

Xem thêm các từ khác

  • Tout-fou

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) khùng dại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) kẻ khùng dại Tính từ (thân mật) khùng...
  • Tout-petit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trẻ nhỏ Danh từ giống đực Trẻ nhỏ
  • Tout-puissant

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều tout-puissants) 1.1 Có toàn quyền; có quyền bá chủ 1.2 (tôn giáo) toàn năng 1.3 Danh từ giống...
  • Tout-terrain

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Đi được trên mọi địa hình (xe) 1.2 Danh từ giống đực Tính từ không đổi Đi được...
  • Tout-venant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) than tạp, quặng tạp (chưa lựa chọn) 1.2 (nghĩa rộng) đồ tạp nhạp Danh từ...
  • Tout de go

    Mục lục 1 Phó ngữ (thân mật) 1.1 Ngay, không chuẩn bị 1.2 Tự nhiên, không khách sáo Phó ngữ (thân mật) Ngay, không chuẩn...
  • Tout à fait

    hoàn toàn tout à fait d\'acord: hoàn toàn đồng ý
  • Toute

    Mục lục 1 Xem tout Xem tout
  • Toute-bonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây rau muội bi na Danh từ giống cái (thực vật học) cây rau muội bi na
  • Toute-puissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Toàn quyền, bá quyền 1.2 (tôn giáo) tính toàn năng (của Chúa) Danh từ giống cái Toàn quyền,...
  • Toute-puissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái ( số nhiều toutes-puissantes) Tính từ giống cái ( số nhiều toutes-puissantes) tout-puissant tout-puissant
  • Toute-science

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) tính toàn trí (của Chúa) Danh từ giống cái (tôn giáo) tính toàn trí (của Chúa)
  • Toute-épice

    Danh từ giống cái Bột đen gia vị (thực vật học) cây đen gia vị
  • Toutefois

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Song, song le, tuy nhiên Phó từ Song, song le, tuy nhiên Je lui parlerai à condition toutefois qu\'il veuille m\'entendre...
  • Toutim

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa bóng) toàn bộ tất cả Danh từ giống đực (nghĩa bóng) toàn bộ tất cả
  • Toutou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) con chó, con cún Danh từ giống đực (ngôn ngữ nhi đồng) con chó, con...
  • Toux

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ho, ho Danh từ giống cái Sự ho, ho Accès de toux cơn ho Toux sèche ho khan
  • Touée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bề dài dây lai thuyền 1.2 Bề dài dây neo 1.3 (nghĩa bóng) độ dài quăng đường (phải đi)...
  • Toxi-infection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nhiễm chất độc vi sinh vật Danh từ giống cái (y học) chứng nhiễm chất...
  • Toxicilogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) độc chất học Danh từ giống cái (y học) độc chất học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top