- Từ điển Pháp - Việt
Toute-puissance
|
Danh từ giống cái
Toàn quyền, bá quyền
(tôn giáo) tính toàn năng (của Chúa)
Xem thêm các từ khác
-
Toute-puissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái ( số nhiều toutes-puissantes) Tính từ giống cái ( số nhiều toutes-puissantes) tout-puissant tout-puissant -
Toute-science
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) tính toàn trí (của Chúa) Danh từ giống cái (tôn giáo) tính toàn trí (của Chúa) -
Toute-épice
Danh từ giống cái Bột đen gia vị (thực vật học) cây đen gia vị -
Toutefois
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Song, song le, tuy nhiên Phó từ Song, song le, tuy nhiên Je lui parlerai à condition toutefois qu\'il veuille m\'entendre... -
Toutim
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa bóng) toàn bộ tất cả Danh từ giống đực (nghĩa bóng) toàn bộ tất cả -
Toutou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) con chó, con cún Danh từ giống đực (ngôn ngữ nhi đồng) con chó, con... -
Toux
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ho, ho Danh từ giống cái Sự ho, ho Accès de toux cơn ho Toux sèche ho khan -
Touée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bề dài dây lai thuyền 1.2 Bề dài dây neo 1.3 (nghĩa bóng) độ dài quăng đường (phải đi)... -
Toxi-infection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nhiễm chất độc vi sinh vật Danh từ giống cái (y học) chứng nhiễm chất... -
Toxicilogie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) độc chất học Danh từ giống cái (y học) độc chất học -
Toxicité
Danh từ giống cái (y học) tính độc Liều độc (cũng coefficient de toxicité) -
Toxicologique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem toxicologie Tính từ Xem toxicologie Expertise toxicologique sự giám định độc chất học -
Toxicologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà độc chất học Danh từ Nhà độc chất học -
Toxicomane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiện ma túy 1.2 Danh từ 1.3 Người nghiện ma túy Tính từ Nghiện ma túy Danh từ Người nghiện ma túy -
Toxicomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng nghiện ma túy Danh từ giống cái Chứng nghiện ma túy -
Toxicophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ăn chất độc 1.2 Danh từ 1.3 Người ăn chất độc Tính từ (y học) ăn chất độc Danh từ... -
Toxicophobie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ám ảnh sợ chất độc Danh từ giống cái (y học) ám ảnh sợ chất độc -
Toxicophore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mang chất độc 1.2 Ăn chất độc (độc đối với người) Tính từ Mang chất độc Plantes toxicophores... -
Toxicose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng nhiễm độc (thường là của nhi đồng) Danh từ giống cái Chứng nhiễm độc (thường... -
Toxidermie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh da nhiễm độc Danh từ giống cái (y học) bệnh da nhiễm độc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.