Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trèfle

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cỏ ba lá
(đánh bài) (đánh cờ) hoa chuồn, hoa nhép; con chuồn, con nhép
Dix de trèfle
con mười nhép
Hình ba múi (trang trí)
(thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) thuốc lá; tiền
trèfle cornu
cây dậu bò ba lá
trèfle d'eau
cây trang ba lá
trèfle du Japon
cây đậu mắt gà Nhật

Xem thêm các từ khác

  • Très

    Phó từ Rất, lắm, hết sức Très clair rất rõ Très bien tốt lắm Trait.
  • Trébuchant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vấp; chệch choạng 1.2 (nghĩa bóng) ngập ngừng, vấp váp 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) đủ cân lượng 2 Danh...
  • Trébucher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sẩy chân, vấp; chệch choạng 1.2 (nghĩa bóng) ngập ngừng; vấp váp 1.3 Nặng cân hơn 2 Ngoại...
  • Trébuchet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) bẫy lồng 1.2 Cân tiểu ly 1.3 (sử học) máy bắn cá (để phá thành) Danh từ giống...
  • Tréfilage

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự kéo sợi (kim loại) Tréfilage grossier/tréfilage initial sự kéo dây thô, sự kéo dây lần đầu...
  • Tréfiler

    Ngoại động từ (kỹ thuật) kéo (thành) sợi Tréfiler du fer kéo sợi sắt
  • Tréfileur

    Danh từ giống đực Thợ kéo sợi kim loại Chủ xưởng kéo sợi (kim loại)
  • Tréfileuse

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy kéo sợi (kim loại)
  • Tréflière

    Danh từ giống cái Ruộng có ba lá, cánh đồng cỏ ba lá
  • Tréfoncier

    Tính từ (thuộc) lòng đất
  • Tréfondre

    Nội động từ (kỹ thuật) hàn cả trong lẫn ngoài
  • Tréfonds

    Danh từ giống đực Lòng đất (văn học) chỗ sâu kín Le tréfonds de l\'âme chỗ sâu kín của tâm hồn Savoir le fond et le tréfonds...
  • Tréhalose

    Danh từ giống đực (hóa học) trehaloza
  • Trélingage

    Danh từ giống đực (hàng hải) chão chằng dây néo hai mạn
  • Tréma

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) dấu hai chấm (ở trên những nguyên âm e, i, u)
  • Trémail

    Danh từ giống đực Như tramail
  • Trématage

    Danh từ giống đực Sự vượt lên trước (tàu khác ở đường sông)
  • Trémater

    động từ Vượt lên trước (tàu khác trên đường sông) Il est interdit de trémater aux abords des écluses cấm vượt lên trước...
  • Trémelle

    Danh từ giống cái (thực vật học) nấm ruột gà
  • Trémie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phễu (ở trên máy xay, máy sàng...) 1.2 Máng ăn (cho gà vịt ăn) 1.3 (xây dựng) nền lò sưởi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top