Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trémie

Mục lục

Danh từ giống cái

Phễu (ở trên máy xay, máy sàng...)
Trémie de moulin
phễu máy xay
Trémie pour mortier
phễu đổ vữa
Trémie d'alimentation
phễu cấp liệu
Trémie d'attente
phễu hướng, phễu đón
Trémie de chargement
phễu tải
Trémie de déchargement
phễu dỡ tải
Trémie doseuse
phễu định lượng
Trémie de stockage
phễu nạp kho
Máng ăn (cho gà vịt ăn)
(xây dựng) nền lò sưởi
Cụm tinh thể (muối kết tinh)

Xem thêm các từ khác

  • Trémière

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây thục qùy hồng (cũng rose trémière)
  • Trémolite

    Danh từ giống cái (khoáng vật học) tremolit
  • Trémolo

    Danh từ giống đực (âm nhạc) sự vê Sự rung giọng (do cảm động hay giả tạo)
  • Trémoussement

    Danh từ giống đực Sự uốn éo; sự ngoe nguẩy
  • Trémulant

    Tính từ Run rẩy Doigts trémulants những ngón tay run rẩy
  • Trémulation

    Danh từ giống cái (y học) sự run rẩy Trémulation auriculaire sự run rẩy của tâm nhĩ
  • Trémuler

    động từ Run rẩy Trémuler les doigts run rẩy ngón tay Le tintement du grelot trémule dans le silence de la nuit tiếng nhạc run rẩy trong...
  • Trépan

    Danh từ giống đực Cái khoan (dùng để khoan đất trong thăm dò địa chất, để khoan xương trong phẫu thuật)
  • Trépanation

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật khoan xương
  • Trépaner

    Ngoại động từ (y học) khoan xương Trépaner un blessé khoan xương một người bị thương Trépaner un abcès osseux khoan một apxe...
  • Trépang

    Danh từ giống đực Như tripang
  • Trépané

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bị khoan (xương) 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị khoan xương Tính từ (y học) bị khoan...
  • Trépas

    Danh từ giống đực (văn học) cái chết paser de vie à trépas (thân mật) chết
  • Trépasser

    Nội động từ (từ cũ; nghĩa cũ) chết, tạ thế, qua đời Il a trépassé ông ta đã qua đời
  • Trépidant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rung 1.2 (nghĩa bóng) náo nhiệt, nhộn nhịp, sôi động 2 Phản nghĩa 2.1 Immobile calme [[]] Tính từ Rung...
  • Trépidation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rung 1.2 (nghĩa bóng) sự náo nhiệt, sự nhộn nhịp, sự sôi động 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Trépider

    Nội động từ Rung Automobile qui trépide xe ôtô rung (từ cũ; nghĩa cũ) run
  • Trépignement

    Danh từ giống đực Sự giậm chân Trépignement de joie sự giậm chân vui mừng
  • Trépigner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giậm chân 2 Ngoại động từ 2.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) giẫm đạp lên Nội động từ Giậm...
  • Trépointe

    Danh từ giống cái Miếng da diềm (ở mép da mặt giày)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top