Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trémolite

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) tremolit

Xem thêm các từ khác

  • Trémolo

    Danh từ giống đực (âm nhạc) sự vê Sự rung giọng (do cảm động hay giả tạo)
  • Trémoussement

    Danh từ giống đực Sự uốn éo; sự ngoe nguẩy
  • Trémulant

    Tính từ Run rẩy Doigts trémulants những ngón tay run rẩy
  • Trémulation

    Danh từ giống cái (y học) sự run rẩy Trémulation auriculaire sự run rẩy của tâm nhĩ
  • Trémuler

    động từ Run rẩy Trémuler les doigts run rẩy ngón tay Le tintement du grelot trémule dans le silence de la nuit tiếng nhạc run rẩy trong...
  • Trépan

    Danh từ giống đực Cái khoan (dùng để khoan đất trong thăm dò địa chất, để khoan xương trong phẫu thuật)
  • Trépanation

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật khoan xương
  • Trépaner

    Ngoại động từ (y học) khoan xương Trépaner un blessé khoan xương một người bị thương Trépaner un abcès osseux khoan một apxe...
  • Trépang

    Danh từ giống đực Như tripang
  • Trépané

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bị khoan (xương) 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị khoan xương Tính từ (y học) bị khoan...
  • Trépas

    Danh từ giống đực (văn học) cái chết paser de vie à trépas (thân mật) chết
  • Trépasser

    Nội động từ (từ cũ; nghĩa cũ) chết, tạ thế, qua đời Il a trépassé ông ta đã qua đời
  • Trépidant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rung 1.2 (nghĩa bóng) náo nhiệt, nhộn nhịp, sôi động 2 Phản nghĩa 2.1 Immobile calme [[]] Tính từ Rung...
  • Trépidation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rung 1.2 (nghĩa bóng) sự náo nhiệt, sự nhộn nhịp, sự sôi động 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Trépider

    Nội động từ Rung Automobile qui trépide xe ôtô rung (từ cũ; nghĩa cũ) run
  • Trépignement

    Danh từ giống đực Sự giậm chân Trépignement de joie sự giậm chân vui mừng
  • Trépigner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giậm chân 2 Ngoại động từ 2.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) giẫm đạp lên Nội động từ Giậm...
  • Trépointe

    Danh từ giống cái Miếng da diềm (ở mép da mặt giày)
  • Tréponème

    Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) khuẩn xoắn
  • Tréponématose

    Danh từ giống cái (y học) bệnh khuẩn xoắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top