Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trépider

Nội động từ

Rung
Automobile qui trépide
xe ôtô rung
(từ cũ; nghĩa cũ) run

Xem thêm các từ khác

  • Trépignement

    Danh từ giống đực Sự giậm chân Trépignement de joie sự giậm chân vui mừng
  • Trépigner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giậm chân 2 Ngoại động từ 2.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) giẫm đạp lên Nội động từ Giậm...
  • Trépointe

    Danh từ giống cái Miếng da diềm (ở mép da mặt giày)
  • Tréponème

    Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) khuẩn xoắn
  • Tréponématose

    Danh từ giống cái (y học) bệnh khuẩn xoắn
  • Trésaille

    Danh từ giống cái Thanh ngang (giữ thành xe bò)
  • Trésor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Của cải, châu báu; kho của 1.2 Kho tàng, kho 1.3 Vật quý; người yêu quý 1.4 (trésor) ngân...
  • Trésorerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sở ngân khố, sở kho bạc 1.2 Chức giám đốc ngân khố 1.3 (nghĩa rộng) tài chính 1.4 (sử...
  • Tréteau

    Danh từ giống đực Cái mễ Lit de planches posé sur deux tréteaux tấm phản đặt trên hai cái mễ (số nhiều) rạp hát di động...
  • Trévire

    Danh từ giống cái (hàng hải) dây lăn dốc
  • Trévirer

    Ngoại động từ (hàng hải) cho lăn dốc (thùng phuy...)
  • Trêve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tạm đình chiến; cuộc hưu chiến 1.2 (nghĩa rộng) sự tạm đình đấu tranh 1.3 (nghĩa...
  • Trône

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngai vàng, ngai 1.2 (đùa cợt; hài hước) chỗ ngồi trong chuồng tiêu 1.3 Ngôi vua 1.4 (số nhiều,...
  • Trôner

    Nội động từ Chễm chệ Trôner dans un fauteuil chễm chệ trên ghế bành Bouquet qui trône sur la cheminée bó hoa chễm chệ trên...
  • Tsam-pa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món xampa (món ăn chính của người Tây Tạng) Danh từ giống đực Món xampa (món ăn chính...
  • Tsar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xa hoàng Danh từ giống đực Xa hoàng
  • Tsarine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xa hậu (vợ xa hoàng) Danh từ giống cái Xa hậu (vợ xa hoàng)
  • Tsarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ xa hoàng Danh từ giống đực Chế độ xa hoàng
  • Tsariste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tsarisme 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chế độ xa hoàng Tính từ Xem tsarisme époque tsariste thời kỳ xa...
  • Tsarévitch

    Danh từ giống đực Hoàng tử (Nga)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top