Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trêve

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự tạm đình chiến; cuộc hưu chiến
Violer une trêve
vi phạm một cuộc hưu chiến
(nghĩa rộng) sự tạm đình đấu tranh
Trêve politique
sự tạm đình đấu tranh chính trị
(nghĩa bóng) sự tạm đình, sự tạm nghỉ, sự xả hơi
S'accorder une trêve
tự cho mình xả hơi
n'avoir ni trêve ni repos
không được nghỉ ngơi một lúc nào
sans trêve
không ngừng, không nghỉ
Travailler sans trêve
làm việc không ngừng
sans trêve et sans merci
liên tục và không thương, thẳng cánh
trêve à
(từ cũ; nghĩa cũ) thôi đừng
Trêve aux rêvasseries
thôi đừng mơ mộng nữa
trêve de
thôi đừng
Trêve de plaisanteries
thôi đừng đùa cợt nữa
trêve des confiseurs
sự ngừng mọi hoạt động chính trị ngoại giao trong dịp năm mới và lễ Nô-en

Phản nghĩa

Continuité occupation [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Trône

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngai vàng, ngai 1.2 (đùa cợt; hài hước) chỗ ngồi trong chuồng tiêu 1.3 Ngôi vua 1.4 (số nhiều,...
  • Trôner

    Nội động từ Chễm chệ Trôner dans un fauteuil chễm chệ trên ghế bành Bouquet qui trône sur la cheminée bó hoa chễm chệ trên...
  • Tsam-pa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món xampa (món ăn chính của người Tây Tạng) Danh từ giống đực Món xampa (món ăn chính...
  • Tsar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xa hoàng Danh từ giống đực Xa hoàng
  • Tsarine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xa hậu (vợ xa hoàng) Danh từ giống cái Xa hậu (vợ xa hoàng)
  • Tsarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ xa hoàng Danh từ giống đực Chế độ xa hoàng
  • Tsariste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tsarisme 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chế độ xa hoàng Tính từ Xem tsarisme époque tsariste thời kỳ xa...
  • Tsarévitch

    Danh từ giống đực Hoàng tử (Nga)
  • Tsigane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người Di-gan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Nhạc sĩ Di-gan (chơi các quán ăn...) 1.4 (ngôn ngữ học)...
  • Tsoin-tsoin

    Mục lục 1 Xem tsouin-tsouin Xem tsouin-tsouin
  • Tsouin-tsouin

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Xuềnh xuềnh! Thán từ Xuềnh xuềnh!
  • Tss-tss

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng xì (phản đối) Danh từ giống đực Tiếng xì (phản đối)
  • Tsunami

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) sóng thần (ở Thái Bình Dương) Danh từ giống đực (địa lý, địa...
  • Tsé-tsé

    Danh từ giống đực (động vật học) ruồi xêxê
  • Tu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Mày, anh chị 1.2 Danh từ giống đực Danh từ Mày, anh chị Danh từ giống đực Être à tu à toi avec quelqu\'un...
  • Tuable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giết chết Tính từ Có thể giết chết
  • Tuage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) 1.1 Sự giết thịt 1.2 Tiền thuê giết thịt Danh từ giống đực (từ...
  • Tuant

    Mục lục 1 Tính từ (thân mật) 1.1 Mệt nhọc, làm kiệt sức 1.2 Quấy rầy Tính từ (thân mật) Mệt nhọc, làm kiệt sức Travail...
  • Tuante

    Mục lục 1 Xem tuant Xem tuant
  • Tub

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồn tắm 1.2 Sự tắm (trong bồn tắm) Danh từ giống đực Bồn tắm Sự tắm (trong bồn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top