- Từ điển Pháp - Việt
Trône
Mục lục |
Danh từ giống đực
Ngai vàng, ngai
(đùa cợt; hài hước) chỗ ngồi trong chuồng tiêu
Ngôi vua
(số nhiều, tôn giáo) thiên thần hạ đẳng
Các từ tiếp theo
-
Trôner
Nội động từ Chễm chệ Trôner dans un fauteuil chễm chệ trên ghế bành Bouquet qui trône sur la cheminée bó hoa chễm chệ trên... -
Tsam-pa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món xampa (món ăn chính của người Tây Tạng) Danh từ giống đực Món xampa (món ăn chính... -
Tsar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xa hoàng Danh từ giống đực Xa hoàng -
Tsarine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xa hậu (vợ xa hoàng) Danh từ giống cái Xa hậu (vợ xa hoàng) -
Tsarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ xa hoàng Danh từ giống đực Chế độ xa hoàng -
Tsariste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tsarisme 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chế độ xa hoàng Tính từ Xem tsarisme époque tsariste thời kỳ xa... -
Tsarévitch
Danh từ giống đực Hoàng tử (Nga) -
Tsigane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người Di-gan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Nhạc sĩ Di-gan (chơi các quán ăn...) 1.4 (ngôn ngữ học)... -
Tsoin-tsoin
Mục lục 1 Xem tsouin-tsouin Xem tsouin-tsouin -
Tsouin-tsouin
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Xuềnh xuềnh! Thán từ Xuềnh xuềnh!
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Birds
357 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemFruit
280 lượt xemMammals II
315 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemMap of the World
631 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?