- Từ điển Pháp - Việt
Tracasserie
|
Danh từ giống cái
Sự làm cho lo lắng, sự gây phiền nhiễu
Điều làm lo lắng, điều phiền nhiễu
Các từ tiếp theo
-
Tracassier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phiền nhiễu, quấy rầy 1.2 Bận rộn không đâu, loay hoay, hí hoáy 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ phiền... -
Tracassin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tính hay lo Danh từ giống đực (thân mật) tính hay lo -
Trace
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dấu, vết, dấu vết 1.2 (nghĩa bóng) dấu ấn Danh từ giống cái Dấu, vết, dấu vết Traces... -
Tracelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực traceret traceret -
Tracement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự vạch, sự kẻ Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Tracer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vạch, kẻ 1.2 Viết, vẽ 1.3 Phác họa, tả 1.4 (kỹ thuật) vạch đường cắt gọt lên (một... -
Traceret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) mũi vạch (của thợ mộc) Danh từ giống đực (kỹ thuật) mũi vạch (của thợ... -
Traceur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vạch đường 1.2 Đánh dấu 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (kỹ thuật) thợ vạch đường cắt gọt (trên... -
Traceuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái traceur traceur -
Trachomateuse
Mục lục 1 Xem trachomateux Xem trachomateux
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
691 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemMammals II
315 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?