Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Traduire

Mục lục

Ngoại động từ

Dịch
Traduire du [[fran�ais]] en vietnamien
dịch tiếng Pháp sang tiếng Việt
Thể hiện
Des mots qui traduisent ses pensées
những từ thể hiện tư tưởng của mình
(luật học; pháp lý) đưa (ra tòa)
Traduire quelqu'un devant le tribunal
đưa ai ra trước tòa án

Xem thêm các từ khác

  • Traduisible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dịch được 1.2 Phản nghĩa Intraduisible. Tính từ Có thể dịch được Ce jeu de mots n\'est guère...
  • Trafalgar

    Mục lục 1 ( Coup de Trafalgar) (thân mật) tai nạn thảm hại bất ngờ ( Coup de Trafalgar) (thân mật) tai nạn thảm hại bất ngờ
  • Trafic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buôn bán (bất chính) 1.2 Sự thông thương, sự giao thông, sự lưu thông, thông tin 1.3...
  • Trafiquant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ buôn bán (bất chính), con phe 1.2 (nghĩa bóng) kẻ đầu cơ (chính trị...) Danh từ giống...
  • Trafiquante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái trafiquant trafiquant
  • Trafiquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Buôn bán bịp bợm 1.2 (nghĩa xấu) ăn hối lộ 2 Ngoại động từ 2.1 Buôn bán (bất chính) 2.2...
  • Tragi-comique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vừa bi vừa hài, bi hài Tính từ Vừa bi vừa hài, bi hài événement tragi-comique sự kiện vừa bi vừa...
  • Tragien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ tragus tragus
  • Tragique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bi kịch 1.2 Bi thảm, thảm thương 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thể loại bi kịch 1.5 Tác giả...
  • Tragiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bi thảm, thảm thương Phó từ Bi thảm, thảm thương Mourir tragiquement chết thảm thương
  • Tragocerus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương sừng dê ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Tragopan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà lôi sao Danh từ giống đực (động vật học) gà lôi sao
  • Tragopogon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây diếp củ Danh từ giống đực (thực vật học) cây diếp củ
  • Tragule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con cheo Danh từ giống đực (động vật học) con cheo
  • Tragus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) gờ bình tai Danh từ giống đực (giải phẫu) gờ bình tai
  • Trahir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phản, phản bội 1.2 Để lộ, tiết lộ 1.3 Biểu lộ 1.4 Bóp méo, không phản ánh đúng 1.5 Bỏ...
  • Trahison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phản, sự phản bội, tội phản bội 1.2 Phụ, phụ bạc 1.3 Phản nghĩa Fidélité. Danh từ...
  • Traie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim hét Âu Danh từ giống cái (động vật học) chim hét Âu
  • Traille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây cáp kéo đò ngang, đò ngang kéo cáp Danh từ giống cái Dây cáp kéo đò ngang, đò ngang kéo...
  • Trailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Trailler une ligne nhắp nhắp cần câu (để nhử cá)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top