Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Train

Mục lục

Danh từ giống đực

Đoàn xe, đoàn thuyền
Train de camions
đoàn xe tải
Train de barges
đoàn sà lan
Xe lửa, tàu hoả
Voyager en train express
đi bằng xe lửa tốc hành
Train de luxe
tàu thượng hạng
Train en détresse
tàu mắc nạn, tàu lâm nạn
Train désheuré
tàu chậm trễ
Train aérien
tàu hoả đệm không khí
Train automoteur
tàu hoả chạy máy điện, ôtôray
Train de grande vitesse
tàu cao tốc
Train rapide train de petite vitesse
tàu nhanh/tàu chậm
Train à grands parcours
tàu đường dài
Train mixte
tàu hàng chở khách, tàu khách chở hàng, tàu hỗn hợp
Train omnibus
tàu chợ
Train de service
tàu công vụ
Train supplémentaire
tàu bổ sung
Train de trois unités articulées
tàu ba đơn vị toa xe
Train journalier
tàu hàng ngày
Train conforme à l'horaire
tàu chạy theo bảng giờ
(cơ khí, cơ học) bộ
Train d'engrenages
bộ bánh răng
Train de roues
bộ bánh xe
(cơ khí, cơ học) cầu, càng
Train avant
cầu trước (ô tô)
Train d'atterrissage train d'atterrissage à monoroue
càng hạ cánh (máy bay) /càng hạ cánh một bánh
Train d'atterrissage tricycle train d'atterrissage quadricycle
càng hạ cánh ba bánh/càng hạ cánh bốn bánh
Train d'atterrissage escamotable
càng hạ cánh gấp được
Train d'amerrissage
càng hạ thuỷ (thuỷ phi cơ)
Train rétractible train rentrant
càng co vào được (máy bay)
Phần thân (của động vật)
Train de devant
phần thân trước
Train de derrière
phần thân sau
Cách đi, nước bước, nước chạy (của ngựa...)
Aller petit train
đi thong thả (ngựa...)
Tốc độ
Cyclistes qui vont grand train
những người đua xe đạp phóng nhanh
(nghĩa bóng) sự tiến triển, chiều hướng
(quân sự) ngành xe vận tải, quân xa
(thông tục) đít
Un coup de pied dans le train
một cái đá vào đít
(từ cũ; nghĩa cũ) đoàn tùy tùng
Elle est partie avec son train
bà ta ra đi với đoàn tùy tùng
(từ cũ; nghĩa cũ) sự huyên náo, sự ồn ào
La salle s'emplissait de train
phòng đầy huyên náo
train de bois
bè gỗ
à fond de train
hết sức nhanh
aller son petit train
thong thả không vội vàng
aller son train aller
aller
en train de
đang
En train de dormir
�� đang ngủ
être dans le train
(thân mật) theo thời thế
être en train
vui vẻ hồ hởi, đang thực hiện
Les affaires qui sont en train
�� công việc đang thực hiện
le train onze
hai chân đi bộ
mener bon train
thúc đẩy làm nhanh
mener grand train
làm rùm beng
mettre en train
làm cho vui vẻ, làm cho hồ hởi
mise en train mise
mise
se manier le train
(thông tục) vội vàng, hấp tấp
train de bois
bè gỗ
train de côtes
miếng thịt lưng
train de maison
(từ cũ; nghĩa cũ) gia nhân, người ăn người ở
train de sénateur sénateur
sénateur
train de vie
cách sống, cách sinh hoạt

Xem thêm các từ khác

  • Train-balai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) chuyến xe vét Danh từ giống đực (đường sắt) chuyến xe vét
  • Train-navette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu con thoi Danh từ giống đực Tàu con thoi
  • Train-parc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) xe nhân viên làm đường Danh từ giống đực (đường sắt) xe nhân viên làm...
  • Train-poste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) xe thư Danh từ giống đực (đường sắt) xe thư
  • Train-train

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nếp thường, nếp đơn điệu Danh từ giống đực (thân mật) nếp thường, nếp...
  • Trainglot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) lính quân xa Danh từ giống đực (thân mật) lính quân xa
  • Training

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự tập dượt Danh từ giống đực (thể dục thể thao) sự tập dượt...
  • Traintrain

    Mục lục 1 Xem train-train Xem train-train
  • Traire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vắt sữa Ngoại động từ Vắt sữa Traire une vache vắt sữa con bò cái
  • Trait

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) kéo thành sợi 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) vắt sữa 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự kéo...
  • Traitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bàn đến, có thể trình bày 1.2 Dễ tính 1.3 Phản nghĩa Inflexible, intraitable. Tính từ Có thể...
  • Traitant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chữa trị, điều trị 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) người trưng thuế Tính từ Chữa trị,...
  • Traitante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái traitant traitant
  • Traite

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự buôn người 2.2 (thương nghiệp) hối phiếu 2.3 Thôi đường, quãng...
  • Traitement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đối xử, cách đối xử 1.2 Sự chữa bệnh, sự điều trị 1.3 Sự chế biến, sự xử...
  • Traiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đối xử, đối đãi 1.2 (nghĩa rộng) mời ăn, thết tiệc 1.3 Dọn ăn cho 1.4 Bàn bạc, giải...
  • Traiteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán món ăn đặt hàng Danh từ giống đực Người bán món ăn đặt hàng S\'adresser...
  • Trajectoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường đạn 1.2 Quỹ đạo Danh từ giống cái Đường đạn Trajectoire rasante đường đạn...
  • Trajet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quãng đường, đường đi Danh từ giống đực Quãng đường, đường đi Le trajet de à quãng...
  • Tralala

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thân mật) sự sang trọng cầu kỳ Danh từ giống đực không đổi (thân mật)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top